Bản dịch của từ Embark trong tiếng Việt
Embark
Verb

Embark(Verb)
ˈɛmbɑːk
ˈɛmˌbɑrk
Ví dụ
02
Bắt đầu hoặc tham gia vào một doanh nghiệp hoặc dự án.
To start or engage in an enterprise or project
Ví dụ
03
Bắt đầu một hành trình, đặc biệt là bằng tàu thủy hoặc máy bay.
To begin a journey especially on a ship or plane
Ví dụ
