Bản dịch của từ Embark trong tiếng Việt
Embark
Embark (Verb)
She decided to embark on a new volunteering project.
Cô ấy quyết định bắt đầu một dự án tình nguyện mới.
They will embark on a journey to raise awareness about homelessness.
Họ sẽ bắt đầu một chuyến đi để nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.
The organization plans to embark on a fundraising campaign next month.
Tổ chức dự định bắt đầu một chiến dịch gây quỹ vào tháng sau.
Passengers embark on the cruise ship for a vacation.
Hành khách lên tàu du lịch để nghỉ ngơi.
Volunteers embark on a charity mission to help the homeless.
Tình nguyện viên tham gia nhiệm vụ từ thiện để giúp người vô gia cư.
Students embark on a study abroad program for cultural exchange.
Sinh viên tham gia chương trình du học để trao đổi văn hóa.
Dạng động từ của Embark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embarking |
Họ từ
Từ "embark" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc một hoạt động mới, đặc biệt là trong ngữ cảnh đi vào một phương tiện di chuyển như tàu thuyền. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "embark on" thường được dùng nhiều hơn để chỉ việc bắt đầu một dự án hoặc kế hoạch mới. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "embark" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embarquer", có nghĩa là "lên tàu". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng La tinh "barca", nghĩa là "xuồng" hay "thuyền". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hành trình biển, nơi con người bắt đầu những hành trình mới. Hiện nay, "embark" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc bắt đầu một dự án, hành trình hay một công việc mới, phản ánh sự khởi đầu và khám phá.
Từ "embark" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả hành trình, kế hoạch hoặc những quyết định quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một dự án, chương trình hay một hành trình mới. Nó thường gắn liền với những tình huống mang tính quyết định quan trọng như du lịch, học tập hoặc khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp