Bản dịch của từ Embark trong tiếng Việt

Embark

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embark(Verb)

ˈɛmbɑːk
ˈɛmˌbɑrk
01

Đưa mọi người lên một chiếc tàu, máy bay hoặc phương tiện khác.

To put people on a ship aircraft or other vehicle

Ví dụ
02

Bắt đầu hoặc tham gia vào một doanh nghiệp hoặc dự án.

To start or engage in an enterprise or project

Ví dụ
03

Bắt đầu một hành trình, đặc biệt là bằng tàu thủy hoặc máy bay.

To begin a journey especially on a ship or plane

Ví dụ