Bản dịch của từ Embarrass trong tiếng Việt
Embarrass

Embarrass (Verb)
Her speech embarrassed the audience.
Bài phát biểu của cô ấy làm khán giả xấu hổ.
He was embarrassed by his outfit at the party.
Anh ấy đã bị xấu hổ vì trang phục của mình tại bữa tiệc.
The situation embarrassed him in front of his colleagues.
Tình huống làm anh ấy xấu hổ trước đồng nghiệp.
Her mistake embarrassed her in front of the whole class.
Sai lầm của cô ấy làm cô ấy ngượng ngùng trước cả lớp.
The public speaking event embarrassed him due to stage fright.
Sự kiện nói trước công chúng khiến anh ấy ngượng ngùng vì sợ sân khấu.
The prank embarrassed him, causing him to blush uncontrollably.
Trò chọc ghẹo khiến anh ấy ngượng ngùng, khiến anh ấy đỏ mặt không kiểm soát được.
Dạng động từ của Embarrass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embarrass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embarrassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embarrassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embarrasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embarrassing |
Họ từ
Từ "embarrass" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc khó xử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả một cảm giác tiêu cực liên quan đến tình huống xã hội. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Sự sử dụng của từ này cũng tương tự nhau, xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "embarrass" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embarrasser", mang ý nghĩa "làm cho khó khăn hoặc vướng víu". Căn nguyên từ này bắt nguồn từ động từ Latin "imbarcare", nghĩa là "đặt vào thuyền" hay "khiến điều gì trở nên khó khăn". Sự chuyển nghĩa từ việc gây khó khăn đến cảm giác xấu hổ phản ánh trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy không thoải mái trong tình huống xã hội. Từ đó, "embarrass" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những tình huống vừa gây ngượng ngùng vừa bất tiện.
Từ "embarrass" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến cảm giác không thoải mái hoặc xấu hổ trong các bối cảnh xã hội. Trong các bài viết và bài nói thể hiện cảm xúc cá nhân, từ này thường xuất hiện để miêu tả trải nghiệm hoặc phản ứng của cá nhân trước các tình huống gây khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
