Bản dịch của từ Embarrassed trong tiếng Việt
Embarrassed

Embarrassed (Adjective)
Có một cảm giác khó chịu đáng xấu hổ.
Having a feeling of shameful discomfort.
She felt embarrassed when she tripped in front of everyone.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi cô ấy ngã trước mặt mọi người.
He was embarrassed by his loud phone ringing during the meeting.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì chiếc điện thoại to nhạc trong cuộc họp.
The embarrassed student blushed when asked about his mistake.
Học sinh xấu hổ đỏ mặt khi được hỏi về lỗi của mình.
She felt embarrassed when she tripped in front of everyone.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi cô ấy ngã trước mặt mọi người.
He looked embarrassed after forgetting his friend's name at the party.
Anh ấy trông ngượng ngùng sau khi quên tên người bạn tại bữa tiệc.
The embarrassed student accidentally called the teacher 'mom' in class.
Học sinh xấu hổ vô tình gọi cô giáo là 'mẹ' trong lớp học.
Dạng tính từ của Embarrassed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Embarrassed Xấu hổ | More embarrassed Xấu hổ hơn | Most embarrassed Xấu hổ nhất |
Kết hợp từ của Embarrassed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faintly embarrassed Hơi xấu hổ | She felt faintly embarrassed during her speech at the graduation ceremony. Cô ấy cảm thấy hơi xấu hổ trong bài phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp. |
Terribly embarrassed Cảm thấy vô cùng ngượng ngùng | I felt terribly embarrassed during my speech at the ielts exam. Tôi cảm thấy rất xấu hổ trong bài phát biểu tại kỳ thi ielts. |
Deeply embarrassed Cảm thấy xấu hổ sâu sắc | She felt deeply embarrassed after tripping at the social event. Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ sau khi vấp ngã tại sự kiện xã hội. |
Very embarrassed Rất xấu hổ | I felt very embarrassed during my speech at the ielts seminar. Tôi cảm thấy rất xấu hổ trong bài phát biểu tại hội thảo ielts. |
Extremely embarrassed Cực kỳ xấu hổ | She felt extremely embarrassed after tripping at the graduation ceremony. Cô ấy cảm thấy rất xấu hổ sau khi vấp ngã tại lễ tốt nghiệp. |
Embarrassed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự xấu hổ.
Simple past and past participle of embarrass.
She felt embarrassed after tripping in front of everyone.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi vấp ngã trước mọi người.
He was embarrassed when his joke didn't make anyone laugh.
Anh ấy xấu hổ khi câu nói đùa của anh không khiến ai cười.
They were embarrassed by their lack of knowledge about the topic.
Họ xấu hổ vì thiếu kiến thức về chủ đề.
Dạng động từ của Embarrassed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embarrass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embarrassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embarrassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embarrasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embarrassing |
Họ từ
Từ "embarrassed" (tính từ) có nghĩa là cảm thấy bối rối, ngượng ngùng hoặc bị xấu hổ do một hành động, tình huống hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với âm /ɪmˈbærəst/ thường được nghe trong tiếng Anh Anh. "Embarrassed" cũng có các biến thể, như "embarrassment" (sự xấu hổ), thể hiện trạng thái của sự bối rối.
Từ "embarrassed" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "embarrasser", có nghĩa là làm cho khó khăn hoặc rắc rối. Căn nguyên Latin của từ này là "barra", có nghĩa là "rào chắn" hoặc "chướng ngại vật". Trong bối cảnh lịch sử, cảm giác xấu hổ hoặc lúng túng được liên kết với sự cản trở trong giao tiếp xã hội hoặc mối quan hệ. Ngày nay, "embarrassed" thể hiện sự khó xử khi bị chú ý, đặc biệt là trong các tình huống không mong muốn.
Từ "embarrassed" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải miêu tả cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có xuất hiện nhưng ít hơn. Tình huống thường gặp khi sử dụng từ này là khi nói về những trải nghiệm xã hội không thoải mái hoặc những khoảnh khắc gây khó xử trong giao tiếp, phản ánh sự nhạy cảm của con người đối với dư luận và hình ảnh bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
