Bản dịch của từ Embattled trong tiếng Việt
Embattled

Embattled (Adjective)
(của một địa điểm hoặc người) tham gia hoặc chuẩn bị cho chiến tranh, đặc biệt là vì bị quân địch bao vây.
Of a place or people involved in or prepared for war especially because surrounded by enemy forces.
The embattled community faced daily challenges from surrounding gangs in Chicago.
Cộng đồng bị bao vây phải đối mặt với những thách thức hàng ngày từ băng nhóm xung quanh ở Chicago.
The embattled neighborhood did not receive enough support from the city.
Khu phố bị bao vây không nhận được đủ hỗ trợ từ thành phố.
Is the embattled area in need of more social programs and resources?
Khu vực bị bao vây có cần thêm chương trình và nguồn lực xã hội không?
The embattled community center hosted a meeting last week.
Trung tâm cộng đồng có tường thành đã tổ chức một cuộc họp tuần trước.
The city's embattled library is struggling to stay open.
Thư viện có tường thành của thành phố đang vật lộn để duy trì hoạt động.
Is the embattled school still receiving community support?
Trường học có tường thành đó có còn nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "embattled" xuất phát từ động từ "embattle", có nghĩa là bị vây hãm hoặc bị tấn công. Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng khẩn cấp, gian nan, hoặc khó khăn của một cá nhân hoặc tổ chức chẳng hạn như một lãnh đạo chính trị trong bối cảnh khủng hoảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "embattled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "embattre", nghĩa là "đặt vào trận địa" hay "chuẩn bị cho chiến đấu", và được hình thành từ gốc Latin "battuere", có nghĩa là "đánh". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ tình trạng bị bao vây hoặc gặp khó khăn trong những cuộc chiến tranh hay tranh cãi. Hiện tại, nghĩa của "embattled" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức đang chống chọi với áp lực và khủng hoảng, làm nổi bật tính đối kháng của họ trong những tình huống đầy thử thách.
Từ "embattled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bức tranh mô tả sự căng thẳng hoặc xung đột. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về chính trị hoặc tình trạng xã hội khó khăn. Trong phần Nói và Viết, "embattled" thường được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức đang đối mặt với khủng hoảng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh báo chí, như các bài viết bàn về những cuộc chiến chính trị hoặc các tổ chức gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp