Bản dịch của từ Embattled trong tiếng Việt

Embattled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embattled (Adjective)

ɛmbˈætld
ɛmbˈætld
01

(của một địa điểm hoặc người) tham gia hoặc chuẩn bị cho chiến tranh, đặc biệt là vì bị quân địch bao vây.

Of a place or people involved in or prepared for war especially because surrounded by enemy forces.

Ví dụ

The embattled community faced daily challenges from surrounding gangs in Chicago.

Cộng đồng bị bao vây phải đối mặt với những thách thức hàng ngày từ băng nhóm xung quanh ở Chicago.

The embattled neighborhood did not receive enough support from the city.

Khu phố bị bao vây không nhận được đủ hỗ trợ từ thành phố.

Is the embattled area in need of more social programs and resources?

Khu vực bị bao vây có cần thêm chương trình và nguồn lực xã hội không?

02

(của một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà) có lỗ châu mai.

Of a building or part of a building having battlements.

Ví dụ

The embattled community center hosted a meeting last week.

Trung tâm cộng đồng có tường thành đã tổ chức một cuộc họp tuần trước.

The city's embattled library is struggling to stay open.

Thư viện có tường thành của thành phố đang vật lộn để duy trì hoạt động.

Is the embattled school still receiving community support?

Trường học có tường thành đó có còn nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embattled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embattled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.