Bản dịch của từ Embed trong tiếng Việt
Embed
Embed (Noun)
Một nhà báo thuộc một đơn vị quân đội trong một cuộc xung đột.
A journalist who is attached to a military unit during a conflict.
The embed reported on the soldiers' activities in the war zone.
Người nhúng báo cáo về các hoạt động của binh sĩ trong khu vực chiến tranh.
The military embed provided firsthand accounts of the battlefield events.
Người nhúng quân sự cung cấp báo cáo trực tiếp về các sự kiện trên chiến trường.
Embed (Verb)
Đính kèm (một nhà báo) vào một đơn vị quân đội trong một cuộc xung đột.
Attach (a journalist) to a military unit during a conflict.
The reporter was embedded with the troops during the war.
Phóng viên đã được nhúng vào với binh lính trong thời chiến.
She embedded herself in the community to gather information.
Cô đã nhúng mình vào cộng đồng để thu thập thông tin.
Cố định (một vật thể) chắc chắn và sâu vào một khối xung quanh.
Fix (an object) firmly and deeply in a surrounding mass.
The video was embedded in the blog post for better engagement.
Video được nhúng vào bài đăng blog để tăng tương tác.
She embedded the survey link in the email to gather feedback.
Cô ấy nhúng liên kết khảo sát vào email để thu thập phản hồi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp