Bản dịch của từ Embed trong tiếng Việt

Embed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embed(Verb)

ˈɛmbd
ˈɛmbd
01

Để đưa vào hay bao gồm một cái gì đó như một phần không thể thiếu

To incorporate or include something as an integral part

Ví dụ
02

Để cố định chắc chắn và sâu trong một khối xung quanh.

To fix firmly and deeply in a surrounding mass

Ví dụ
03

Để khiến một cái gì đó bị giới hạn hoặc bao gồm trong một cái gì đó.

To cause to be enclosed or included within something

Ví dụ