Bản dịch của từ Embezzled trong tiếng Việt
Embezzled

Embezzled (Verb)
The manager embezzled funds from the community center last year.
Người quản lý đã biển thủ quỹ từ trung tâm cộng đồng năm ngoái.
The accountant did not embezzle any money from the charity.
Kế toán không biển thủ bất kỳ khoản tiền nào từ tổ chức từ thiện.
Did the police find out who embezzled the town's budget?
Cảnh sát có phát hiện ai đã biển thủ ngân sách của thành phố không?
Dạng động từ của Embezzled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embezzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embezzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embezzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embezzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embezzling |
Họ từ
Từ "embezzled" là động từ đã qua sử dụng hình thức quá khứ (past tense) của "embezzle", có nghĩa là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp, thường là tài sản của một tổ chức hoặc công ty mà cá nhân đó có trách nhiệm quản lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai phương ngữ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa.
Từ "embezzled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "esmèz", mang nghĩa là "lấy cắp". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "imbessare", nghĩa là "hái trái hoặc lấy đi một cách không trung thực". Khuynh hướng lợi dụng vị trí hay quyền hạn để chiếm đoạt tài sản của người khác, mà từ này chỉ ra, đã được ghi nhận từ thế kỷ 17, thể hiện sự vi phạm đạo đức và pháp lý trong các giao dịch tài chính.
Từ "embezzled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh tài chính có thể xuất hiện nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc quản lý tài chính. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hành vi gian lận tài chính trong doanh nghiệp, đặc biệt là khi đề cập đến các vụ án hình sự hoặc điều tra tham nhũng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp