Bản dịch của từ Emblazon trong tiếng Việt
Emblazon

Emblazon (Verb)
Ghi rõ hoặc hiển thị một thiết kế trên đó một cách rõ ràng.
Conspicuously inscribe or display a design on.
They will emblazon the community logo on the new park sign.
Họ sẽ khắc logo cộng đồng lên biển báo công viên mới.
She did not emblazon her views on social media often.
Cô ấy không thường khắc họa quan điểm của mình trên mạng xã hội.
Will they emblazon the charity event details on posters?
Họ có khắc họa chi tiết sự kiện từ thiện trên áp phích không?
Dạng động từ của Emblazon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emblazon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emblazoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emblazoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emblazons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emblazoning |
Họ từ
Từ "emblazon" có nghĩa là trang trí hoặc làm nổi bật một hình ảnh hoặc chữ viết trên bề mặt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, phát âm có thể có một số biến thể như "ɪmˈbleɪ.zən" (tiếng Anh Anh) và "ɛmˈbleɪ.zən" (tiếng Anh Mỹ), phản ánh một số khác biệt nhỏ về âm sắc và ngữ điệu.
Từ "emblazon" bắt nguồn từ tiếng Latinh "blasonare", có nghĩa là "nói to, công khai". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ việc chỉ định việc phô bày huy hiệu hoặc biểu tượng đến nghĩa hiện tại là trang trí hoặc tô điểm một cách rực rỡ, thể hiện sự nổi bật. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa việc thể hiện rõ ràng và việc làm nổi bật vẻ đẹp hoặc tầm quan trọng của một đối tượng nào đó.
Từ "emblazon" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và quảng cáo, nơi nó chỉ hành động trang trí hoặc hiển thị một cách nổi bật. Bên cạnh đó, "emblazon" cũng được dùng trong văn học để mô tả sự thể hiện rõ nét các đặc điểm của nhân vật hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp