Bản dịch của từ Emblematical trong tiếng Việt
Emblematical

Emblematical (Adjective)
Tiêu biểu.
Emblematic.
The statue is emblematical of freedom for many Americans.
Tượng đài này là biểu tượng của tự do cho nhiều người Mỹ.
This painting is not emblematical of modern social issues.
Bức tranh này không phải là biểu tượng cho các vấn đề xã hội hiện đại.
Is the rainbow flag emblematical of LGBTQ+ rights?
Cờ cầu vồng có phải là biểu tượng cho quyền LGBTQ+ không?
Họ từ
Từ "emblematical" có nghĩa là biểu tượng hóa, thể hiện một hình thức hay ý tưởng nào đó thông qua biểu tượng. Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để mô tả các biểu tượng hoặc hình ảnh tượng trưng. Cách viết và phát âm của "emblematical" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ này trong các nghiên cứu triết học, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng trong phân tích tác phẩm văn học.
Từ "emblematical" xuất phát từ gốc Latin "emblema", có nghĩa là biểu tượng hoặc hình ảnh đại diện. Gốc từ này qua tiếng Pháp "emblématique" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Emblematical" mang nghĩa liên quan đến việc đại diện hoặc biểu thị một ý nghĩa sâu sắc hơn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những biểu tượng hoặc hình thức nghệ thuật có ý nghĩa tượng trưng, phản ánh bản chất hoặc tinh thần của một khái niệm.
Từ "emblematical" xuất hiện tương đối hiếm trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi cần sử dụng từ vựng phong phú để trình bày ý tưởng rõ ràng và sâu sắc. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa tượng trưng, thể hiện đặc trưng nổi bật của một chủ đề hay hình ảnh trong văn học và nghệ thuật. Sự phổ biến của nó thường thấy trong các phân tích văn bản và bài viết chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp