Bản dịch của từ Emblematical trong tiếng Việt

Emblematical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emblematical (Adjective)

ɛmblˌeɪtəmˈækəl
ɛmblˌeɪtəmˈækəl
01

Tiêu biểu.

Emblematic.

Ví dụ

The statue is emblematical of freedom for many Americans.

Tượng đài này là biểu tượng của tự do cho nhiều người Mỹ.

This painting is not emblematical of modern social issues.

Bức tranh này không phải là biểu tượng cho các vấn đề xã hội hiện đại.

Is the rainbow flag emblematical of LGBTQ+ rights?

Cờ cầu vồng có phải là biểu tượng cho quyền LGBTQ+ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emblematical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emblematical

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.