Bản dịch của từ Embolus trong tiếng Việt
Embolus

Embolus (Noun)
The doctor found an embolus in her lung.
Bác sĩ đã tìm thấy một embolus trong phổi của cô ấy.
The embolus caused a blockage in the artery.
Embolus gây tắc nghẽn trong động mạch.
The patient had surgery to remove the embolus.
Bệnh nhân phải phẫu thuật để loại bỏ embolus.
Họ từ
Cục máu đông, hay embolus, là thuật ngữ y học chỉ một mảnh vụn hay vật thể lạ di chuyển trong mạch máu và có khả năng gây tắc nghẽn các mạch máu. Emolus thường là cục máu đông, nhưng cũng có thể là mảnh xương, mỡ, hoặc khí. Thuật ngữ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "embolus" với cùng nghĩa, nhưng có thể khác nhau về phát âm.
Từ "embolus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "embolon", có nghĩa là "mảnh chêm" hoặc "thành phần chèn vào". Từ này được kết hợp từ "en" (trong) và "ballein" (ném vào). Trong y học, "embolus" chỉ đến một khối chất rắn, lỏng, hoặc khí trong máu gây tắc nghẽn mạch máu, liên quan đến trạng thái tắc mạch. Sự chuyển nghĩa này từ "thành phần chèn vào" tới "khối gây tắc nghẽn" phản ánh tính chất vật lý của bệnh lý này.
Từ "embolus" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến bệnh lý, như tắc mạch huyết, và trong các nghiên cứu khoa học y tế. Sự hạn chế sử dụng từ này chủ yếu do đặc thù của lĩnh vực y học mà nó thuộc về.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp