Bản dịch của từ Embryogenesis trong tiếng Việt
Embryogenesis
Embryogenesis (Noun)
Sự hình thành và phát triển của phôi.
The formation and development of an embryo.
Embryogenesis is a crucial topic in biology classes.
Sinh dục học là một chủ đề quan trọng trong các lớp học sinh học.
Not understanding embryogenesis can lead to poor exam scores.
Không hiểu sinh dục học có thể dẫn đến điểm thi kém.
Is embryogenesis covered in the IELTS writing and speaking sections?
Liệu sinh dục học có được đề cập trong các phần viết và nói của IELTS không?
Embryogenesis là quá trình phát triển phôi từ một tế bào trứng được thụ tinh đến khi hình thành các cấu trúc cơ bản của một sinh vật. Quá trình này diễn ra qua nhiều giai đoạn như phân chia tế bào, hình thành các lá phôi và tổ chức cơ quan. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, "embryogenesis" có thể nhấn mạnh sự khác biệt về phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong các hệ sinh thái khác nhau.
Từ "embryogenesis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "embryon" (thai nhi) và từ tiếng Hy Lạp "genes" (phát sinh). Trong lịch sử, khái niệm này đã được hình thành để mô tả quá trình phát triển của thai nhi từ một tế bào đơn lẻ đến một cơ thể hoàn chỉnh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã phản ánh đúng nội dung hiện tại, đó là quá trình phức tạp và tinh vi trong sự hình thành và phát triển của sinh vật trong giai đoạn đầu đời.
Từ "embryogenesis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong Writing Task 1 và Reading. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, liên quan đến quá trình phát triển phôi từ giai đoạn thụ tinh đến hình thành các mô và cơ quan. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh học, y học, nhằm giải thích cơ chế hình thành và phát triển phôi, cũng như trong các cuộc thảo luận về gen và di truyền.