Bản dịch của từ Embryogenesis trong tiếng Việt
Embryogenesis
Noun [U/C]
Embryogenesis (Noun)
01
Sự hình thành và phát triển của phôi.
The formation and development of an embryo.
Ví dụ
Embryogenesis is a crucial topic in biology classes.
Sinh dục học là một chủ đề quan trọng trong các lớp học sinh học.
Not understanding embryogenesis can lead to poor exam scores.
Không hiểu sinh dục học có thể dẫn đến điểm thi kém.
Is embryogenesis covered in the IELTS writing and speaking sections?
Liệu sinh dục học có được đề cập trong các phần viết và nói của IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Embryogenesis
Không có idiom phù hợp