Bản dịch của từ Emergency alarm trong tiếng Việt

Emergency alarm

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergency alarm (Idiom)

01

Một tín hiệu cho thấy cần phải chú ý hoặc hành động ngay lập tức, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng.

A signal indicating a need for immediate attention or action especially in a crisis.

Ví dụ

The emergency alarm blared loudly in the crowded city square.

Còi báo động khan hiếm vang lên ồn ào ở quảng trường đông đúc.

There was no emergency alarm to warn the residents of the impending disaster.

Không có còi báo động nào để cảnh báo cư dân về thảm họa sắp xảy ra.

Did the emergency alarm help evacuate the building during the fire?

Liệu còi báo động có giúp sơ tán tòa nhà trong lúc cháy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emergency alarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emergency alarm

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.