Bản dịch của từ Emergency alarm trong tiếng Việt
Emergency alarm

Emergency alarm (Idiom)
Một tín hiệu cho thấy cần phải chú ý hoặc hành động ngay lập tức, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng.
A signal indicating a need for immediate attention or action especially in a crisis.
The emergency alarm blared loudly in the crowded city square.
Còi báo động khan hiếm vang lên ồn ào ở quảng trường đông đúc.
There was no emergency alarm to warn the residents of the impending disaster.
Không có còi báo động nào để cảnh báo cư dân về thảm họa sắp xảy ra.
Did the emergency alarm help evacuate the building during the fire?
Liệu còi báo động có giúp sơ tán tòa nhà trong lúc cháy?
"Cảnh báo khẩn cấp" là một thuật ngữ chỉ thiết bị hoặc hệ thống phát ra tín hiệu nhằm thông báo cho người dân về tình huống khẩn cấp, như hỏa hoạn, thiên tai hoặc các mối đe dọa an ninh. Từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được viết tắt là "emergency alert". Trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng nghĩa và chức năng của thuật ngữ đều nhất quán.
Từ "emergency alarm" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "emergere" có nghĩa là "nổi lên" hay "xuất hiện". Từ "alarm" xuất phát từ tiếng Latin "alarma", mang ý nghĩa là "chuông báo động". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ báo hiệu khẩn cấp nhằm cảnh báo sự cố hoặc tình trạng nguy hiểm. Hiện nay, "emergency alarm" thường chỉ thiết bị hoặc hệ thống cảnh báo trong các tình huống cần kêu gọi sự chú ý ngay lập tức để đảm bảo an toàn.
Cụm từ "emergency alarm" thường xuyên xuất hiện trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt trong bối cảnh an toàn công cộng và quản lý rủi ro. Trong các kỳ thi IELTS, nó thường xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề an toàn và bảo vệ. Trong phần đọc và viết, cụm từ này có thể được nhắc đến trong các văn bản thảo luận về hệ thống báo động và quy trình ứng phó với các tình huống khẩn cấp, thể hiện tầm quan trọng của việc cảnh báo kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp