Bản dịch của từ Emesis trong tiếng Việt

Emesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emesis (Noun)

ˈɛmɪsɪs
ˈɛmɪsɪs
01

Hành động hoặc quá trình nôn mửa.

The action or process of vomiting.

Ví dụ

She experienced emesis after eating spoiled food.

Cô ấy đã trải qua sự nôn mửa sau khi ăn thức ăn bị hỏng.

He hopes to avoid emesis during the important presentation.

Anh ấy hy vọng tránh được sự nôn mửa trong bài thuyết trình quan trọng.

Did the medication cause emesis as a side effect?

Liệu thuốc có gây ra sự nôn mửa như một tác dụng phụ không?

Emesis can be a symptom of food poisoning.

Emesis có thể là triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.

She experienced emesis after eating at the new restaurant.

Cô ấy đã trải qua việc nôn mửa sau khi ăn tại nhà hàng mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emesis

Không có idiom phù hợp