Bản dịch của từ Emesis trong tiếng Việt
Emesis

Emesis (Noun)
She experienced emesis after eating spoiled food.
Cô ấy đã trải qua sự nôn mửa sau khi ăn thức ăn bị hỏng.
He hopes to avoid emesis during the important presentation.
Anh ấy hy vọng tránh được sự nôn mửa trong bài thuyết trình quan trọng.
Did the medication cause emesis as a side effect?
Liệu thuốc có gây ra sự nôn mửa như một tác dụng phụ không?
Emesis can be a symptom of food poisoning.
Emesis có thể là triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
She experienced emesis after eating at the new restaurant.
Cô ấy đã trải qua việc nôn mửa sau khi ăn tại nhà hàng mới.
Emesis là thuật ngữ y học chỉ quá trình nôn mửa, thường liên quan đến các nguyên nhân như bệnh tật, rối loạn tiêu hóa hoặc tác dụng phụ của thuốc. Trong bối cảnh chuyên ngành, emesis thường được thể hiện qua các loại cụm từ như "nôn cấp tính" hay "nôn mãn tính". Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "emesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἐμέσις" (emesis), nghĩa là "nôn". Nó liên quan đến gốc từ "em-", có nghĩa là "ra ngoài" và "-esis", diễn tả hành động hoặc trạng thái. Trải qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ sự nôn mửa—a một phản ứng sinh lý thường thấy trong nhiều tình huống bệnh lý. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền chặt chẽ với các khía cạnh y học và sinh lý học.
Từ "emesis" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng nôn mửa, có liên quan đến nhiều bệnh lý và phản ứng của cơ thể. Từ này có thể gặp trong các bài thuyết trình y học, tài liệu nghiên cứu hoặc trong các cuộc hội thảo sức khỏe, nơi thảo luận về triệu chứng và điều trị các rối loạn tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp