Bản dịch của từ Emetine trong tiếng Việt
Emetine

Emetine (Noun)
Emetine was used in the past for treating amoebic infections effectively.
Emetine đã được sử dụng trong quá khứ để điều trị nhiễm amip hiệu quả.
Many doctors no longer recommend emetine for aversion therapy treatments.
Nhiều bác sĩ không còn khuyến nghị emetine cho các liệu pháp aversion.
Is emetine still used for treating infections in modern medicine?
Emetine còn được sử dụng để điều trị nhiễm trùng trong y học hiện đại không?
Emetine là một alcaloid có nguồn gốc từ cây ipecacuanha, thường được sử dụng như một chất chống nôn và trong điều trị nhiễm trùng amip. Trong y học, emetine được biết đến với tác dụng làm giảm triệu chứng nôn mửa và có khả năng tiêu diệt amip, đặc biệt là Entamoeba histolytica. Một số nghiên cứu cho thấy emetine còn có tiềm năng trong điều trị một số loại ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng chất này cần thận trọng do có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
Từ "emetine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emetinus", bắt nguồn từ động từ "emere" có nghĩa là "nôn". Emetine là một alkaloid được chiết xuất từ cây ipecacuanha, thường được sử dụng như một tác nhân kích thích nôn trong y học. Kể từ khi được phát hiện vào thế kỷ 19, emetine đã trở thành một chất quan trọng trong điều trị nhiễm ký sinh trùng và các rối loạn khác, phản ánh sự kết nối giữa đặc tính hóa học của nó và công dụng lâm sàng.
Emetine là một hợp chất alkaloid có nguồn gốc từ cây ipecacuanha, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các nhiễm trùng amip. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của emetine có thể khá thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành y học hoặc sinh học. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được đề cập trong nghiên cứu dược phẩm, bài viết khoa học, hoặc thảo luận về các liệu pháp điều trị bệnh.