Bản dịch của từ Emetine trong tiếng Việt

Emetine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emetine (Noun)

ˈɛmɪtin
ˈɛmɪtin
01

Một loại alkaloid có trong ipecacuanha và trước đây được sử dụng trong điều trị nhiễm amip và làm thuốc gây nôn trong liệu pháp ác cảm.

An alkaloid present in ipecacuanha and formerly used in the treatment of amoebic infections and as an emetic in aversion therapy.

Ví dụ

Emetine was used in the past for treating amoebic infections effectively.

Emetine đã được sử dụng trong quá khứ để điều trị nhiễm amip hiệu quả.

Many doctors no longer recommend emetine for aversion therapy treatments.

Nhiều bác sĩ không còn khuyến nghị emetine cho các liệu pháp aversion.

Is emetine still used for treating infections in modern medicine?

Emetine còn được sử dụng để điều trị nhiễm trùng trong y học hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emetine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emetine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.