Bản dịch của từ Emetophobia trong tiếng Việt
Emetophobia
Emetophobia (Noun)
Many people with emetophobia avoid social gatherings due to their fear.
Nhiều người mắc emetophobia tránh các buổi gặp gỡ xã hội vì sợ hãi.
She does not let her emetophobia stop her from attending parties.
Cô ấy không để emetophobia ngăn cản mình tham gia tiệc tùng.
Do you know anyone struggling with emetophobia in social situations?
Bạn có biết ai đó đang vật lộn với emetophobia trong các tình huống xã hội không?
Emetophobia là nỗi sợ hãi không bình thường về việc nôn ói hoặc chứng kiến người khác nôn. Tình trạng này có thể gây ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người mắc, dẫn đến việc tránh các tình huống có thể gây ra cảm giác buồn nôn. Mặc dù không phân biệt về ngôn ngữ, song thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong các tài liệu y khoa ở Anh, từ "phobia" có thể được nhấn mạnh hơn trong việc mô tả các dạng rối loạn lo âu.
Từ "emetophobia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "emeton" có nghĩa là "nôn" và "phobia" nghĩa là "sợ hãi". Emetophobia chỉ sự ám ảnh hoặc sự lo sợ về nôn mửa hoặc cảm giác buồn nôn. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 20 trong tâm lý học, khi mà sự nghiên cứu về các rối loạn lo âu gia tăng. Sự liên kết giữa gốc tốc và nghĩa hiện tại phản ánh mối quan hệ giữa nỗi sợ và hành vi sinh lý đáng sợ mà nó mô tả.
Từ "emetophobia", chỉ sự sợ hãi hoặc lo lắng mãnh liệt về tình trạng nôn mửa, không xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý học, từ này có thể được sử dụng để mô tả rối loạn lo âu liên quan đến nôn mửa. Trong cuộc sống thường nhật, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về rối loạn lo âu.