Bản dịch của từ Emilia trong tiếng Việt

Emilia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emilia (Noun)

ɪˈmɪ.ljə
ɪˈmɪ.ljə
01

Một cái tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Emilia is a popular name for girls in many countries.

Emilia là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở nhiều quốc gia.

Not everyone knows that Emilia is of Latin origin.

Không phải ai cũng biết rằng Emilia có nguồn gốc Latinh.

Is Emilia a common name in your country?

Emilia có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Emilia is a popular name for girls in many countries.

Emilia là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở nhiều quốc gia.

Not everyone knows the origin of the name Emilia.

Không phải ai cũng biết nguồn gốc của cái tên Emilia.

Emilia (Noun Countable)

01

Một nữ quý tộc.

A peeress.

Ví dụ

Emilia is a peeress who attends social events in London.

Emilia là một bà tướng tham dự các sự kiện xã hội tại London.

Not every peeress like Emilia enjoys being in the spotlight.

Không phải mọi bà tướng như Emilia thích được chú ý.

Is Emilia the only peeress from her social circle?

Emilia có phải là bà tướng duy nhất từ vòng xã hội của mình không?

Emilia is a respected peeress in high society.

Emilia là một bà tướng được tôn trọng trong xã hội thượng lưu.

Not every social event is attended by a prominent peeress like Emilia.

Không phải mọi sự kiện xã hội đều được tham dự bởi một bà tướng nổi tiếng như Emilia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emilia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emilia

Không có idiom phù hợp