Bản dịch của từ Emirate trong tiếng Việt
Emirate

Emirate (Noun)
The emirate of Dubai is known for its modern architecture.
Emirate của Dubai nổi tiếng với kiến trúc hiện đại.
The United Arab Emirates consists of seven emirates.
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất bao gồm bảy emirate.
Abu Dhabi is the capital emirate of the UAE.
Abu Dhabi là emirate thủ đô của UAE.
Họ từ
Từ "emirate" chỉ một lãnh thổ được quản lý bởi một emir, người đứng đầu chính quyền có quyền lực tương đối cao, thường được tìm thấy trong các quốc gia Hồi giáo. Trong văn viết, từ ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tiểu vương quốc như Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa; tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "emirate" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "amir" (أمير), có nghĩa là "người chỉ huy" hoặc "tổng chỉ huy". Từ này được đưa vào tiếng Latinh dưới dạng "emiratus", biểu thị cho sự cai trị hoặc lãnh đạo. Trong các bối cảnh lịch sử, một emirate thường chỉ một khu vực do một emir cai trị, thường là trong các quốc gia Hồi giáo. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các quốc gia hoặc khu vực lãnh thổ nơi mà một emir thực thi quyền lực chính trị hoặc quân sự.
Từ "emirate" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong đề tài về văn hóa, chính trị hoặc địa lý, đặc biệt liên quan đến các quốc gia Ả Rập. Trong bối cảnh chung, "emirate" thường dùng để chỉ một vùng lãnh thổ được cai trị bởi một emir, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính quyền, địa chính trị hoặc các vấn đề xã hội trong thế giới Ả Rập. Sự sử dụng từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp