Bản dịch của từ Emirate trong tiếng Việt
Emirate
Noun [U/C]
Emirate (Noun)
əmˈiɹɪt
ˈɛmɚət
Ví dụ
The emirate of Dubai is known for its modern architecture.
Emirate của Dubai nổi tiếng với kiến trúc hiện đại.
The United Arab Emirates consists of seven emirates.
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất bao gồm bảy emirate.
Abu Dhabi is the capital emirate of the UAE.
Abu Dhabi là emirate thủ đô của UAE.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emirate
Không có idiom phù hợp