Bản dịch của từ Emirate trong tiếng Việt

Emirate

Noun [U/C]

Emirate (Noun)

əmˈiɹɪt
ˈɛmɚət
01

Cấp bậc, vùng đất hoặc triều đại của một tiểu vương.

The rank, lands, or reign of an emir.

Ví dụ

The emirate of Dubai is known for its modern architecture.

Emirate của Dubai nổi tiếng với kiến trúc hiện đại.

The United Arab Emirates consists of seven emirates.

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất bao gồm bảy emirate.

Abu Dhabi is the capital emirate of the UAE.

Abu Dhabi là emirate thủ đô của UAE.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emirate

Không có idiom phù hợp