Bản dịch của từ Emirati trong tiếng Việt
Emirati

Emirati (Noun)
The Emirati attended a traditional wedding ceremony in Dubai.
Người Emirat tham dự lễ cưới truyền thống tại Dubai.
Emiratis celebrate National Day on December 2nd every year.
Người Emirat ăn mừng Ngày Quốc Khánh vào ngày 2 tháng 12 hàng năm.
The Emirati population has been steadily growing over the years.
Dân số người Emirat đã tăng đều qua các năm.
Emirati (Adjective)
Emirati culture is rich in traditions and hospitality.
Văn hóa Emirati phong phú với truyền thống và sự hiếu khách.
The Emirati people celebrate National Day with colorful events.
Người Emirati tổ chức Ngày Quốc Khánh với các sự kiện đầy màu sắc.
Emirati cuisine offers a variety of flavorful dishes to enjoy.
Ẩm thực Emirati cung cấp nhiều món ngon để thưởng thức.
Từ "Emirati" là danh từ chỉ công dân hoặc người sống tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. "Emirati" thường dùng để miêu tả nền văn hóa, phong tục và lịch sử của người dân địa phương, và cũng có thể được sử dụng như tính từ để mô tả những đặc điểm liên quan đến UAE.
Từ "Emirati" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, xuất phát từ từ "امارة" (imārah), có nghĩa là "công quốc" hay "lãnh thổ". Cách sử dụng từ này đã phát triển để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người mang quốc tịch của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Ngày nay, "Emirati" không chỉ phản ánh nguồn gốc địa lý mà còn thể hiện bản sắc văn hóa và xã hội của người dân trong khu vực này.
Từ "Emirati" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các cấu phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì đây là một từ ngữ cụ thể liên quan đến quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Trong các bối cảnh khác, "Emirati" thường được sử dụng khi thảo luận về văn hóa, xã hội và chính trị của người dân UAE. Chẳng hạn, trong các nghiên cứu hoặc bài viết về di sản văn hóa, lịch sử và sự phát triển kinh tế của khu vực.