Bản dịch của từ Emirati trong tiếng Việt

Emirati

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emirati(Adjective)

ˌɛmɪrˈɑːti
ˌɛmɪˈrɑti
01

Liên quan đến Tiểu vương quốc hoặc người dân của nó

Relating to the Emirate or its people

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc liên quan đến Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

Of or pertaining to the United Arab Emirates

Ví dụ
03

Đặc trưng của văn hóa hoặc phong tục Emirati

Characteristic of Emirati culture or customs

Ví dụ