Bản dịch của từ Emirati trong tiếng Việt

Emirati

Noun [U/C]Adjective

Emirati (Noun)

ɛmɛɹˈɑti
ɛmɛɹˈɑti
01

Một công dân của các tiểu vương quốc ả rập thống nhất

A citizen of the united arab emirates

Ví dụ

The Emirati attended a traditional wedding ceremony in Dubai.

Người Emirat tham dự lễ cưới truyền thống tại Dubai.

Emiratis celebrate National Day on December 2nd every year.

Người Emirat ăn mừng Ngày Quốc Khánh vào ngày 2 tháng 12 hàng năm.

Emirati (Adjective)

ɛmɛɹˈɑti
ɛmɛɹˈɑti
01

Liên quan đến các tiểu vương quốc ả rập thống nhất hoặc công dân của nước này

Relating to the united arab emirates or its citizens

Ví dụ

Emirati culture is rich in traditions and hospitality.

Văn hóa Emirati phong phú với truyền thống và sự hiếu khách.

The Emirati people celebrate National Day with colorful events.

Người Emirati tổ chức Ngày Quốc Khánh với các sự kiện đầy màu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emirati

Không có idiom phù hợp