Bản dịch của từ Emirati trong tiếng Việt
Emirati
Noun [U/C]Adjective
Emirati (Noun)
ɛmɛɹˈɑti
ɛmɛɹˈɑti
Ví dụ
The Emirati attended a traditional wedding ceremony in Dubai.
Người Emirat tham dự lễ cưới truyền thống tại Dubai.
Emiratis celebrate National Day on December 2nd every year.
Người Emirat ăn mừng Ngày Quốc Khánh vào ngày 2 tháng 12 hàng năm.
Emirati (Adjective)
ɛmɛɹˈɑti
ɛmɛɹˈɑti
Ví dụ
Emirati culture is rich in traditions and hospitality.
Văn hóa Emirati phong phú với truyền thống và sự hiếu khách.
The Emirati people celebrate National Day with colorful events.
Người Emirati tổ chức Ngày Quốc Khánh với các sự kiện đầy màu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Emirati
Không có idiom phù hợp