Bản dịch của từ Emma trong tiếng Việt
Emma

Emma (Noun)
Emma was the code name given to the letter 'M' in the RAF phonetic alphabet during World War I.
Emma là tên mã được đặt cho chữ 'M' trong bảng chữ cái phiên âm của RAF trong Thế chiến thứ nhất.
During World War I, Emma represented the letter 'M' in the British RAF phonetic alphabet.
Trong Thế chiến thứ nhất, Emma đại diện cho chữ 'M' trong bảng chữ cái phiên âm của RAF của Anh.
In the early 20th century, 'Emma' was used to signify the letter 'M' in the British military phonetic code.
Vào đầu thế kỷ 20, ' Emma' được dùng để biểu thị chữ 'M' trong mã ngữ âm của quân đội Anh.
"Emma" là một danh từ riêng, phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong văn chương, nhờ vào tiểu thuyết nổi tiếng cùng tên của tác giả Jane Austen. Từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ tên các nhân vật nữ trong nhiều tác phẩm văn học và phim ảnh. Trong tiếng Anh, không phân biệt sự khác nhau giữa Anh và Mỹ khi sử dụng, nhưng âm điệu và cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ “Emma” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, cụ thể là từ “ermen”, có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "trọn vẹn". Từ này đã được du nhập vào tiếng Latinh và trở thành một tên riêng phổ biến ở nhiều nền văn hóa. Trong lịch sử, “Emma” thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có tính cách mạnh mẽ, kiên định. Sự kết hợp giữa ý nghĩa gốc và thói quen sử dụng hiện nay đã tạo nên một hình ảnh tích cực cho tên này trong xã hội.
Từ "Emma" thường không xuất hiện như một từ vựng chủ yếu trong các bài thi IELTS, vì nó chủ yếu là một tên riêng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "Emma" có thể liên quan đến tác phẩm nổi tiếng của Jane Austen, được phân tích trong các bài viết hoặc nói về văn học trong phần Speaking và Writing. Trong các tình huống khác, "Emma" có thể là tên nhân vật trong các tác phẩm truyền thông, có thể được đề cập trong thảo luận về phim hoặc sách.