Bản dịch của từ Emmy trong tiếng Việt
Emmy

Emmy (Noun)
Một giải thưởng được trao hàng năm bởi viện hàn lâm khoa học và nghệ thuật truyền hình quốc gia cho thành tích xuất sắc trong lĩnh vực truyền hình.
An award given annually by the national academy of television arts and sciences for outstanding achievement in television.
She won an Emmy for her role in the TV series.
Cô ấy đã giành giải thưởng Emmy vì vai diễn của mình trong series TV.
He never received an Emmy nomination despite his talent.
Anh ấy chưa bao giờ được đề cử giải Emmy mặc dù tài năng của anh ấy.
Did the actor expect to win an Emmy this year?
Diễn viên có mong đợi giành giải Emmy trong năm nay không?
The Emmy awarded to 'The Crown' was a significant achievement in television.
Giải Emmy được trao cho 'The Crown' là một thành tựu lớn trong truyền hình.
Many believe the Emmy does not reflect true talent in television.
Nhiều người tin rằng giải Emmy không phản ánh tài năng thực sự trong truyền hình.
Emmy là một danh từ chỉ giải thưởng nghệ thuật đáng chú ý, được trao hàng năm cho những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực truyền hình. Giải thưởng này có nguồn gốc từ Hoa Kỳ, và bao gồm nhiều loại như Primetime Emmy, Daytime Emmy và International Emmy. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phạm vi và thời gian phát sóng của các chương trình được vinh danh. Việc sử dụng từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng thường gắn liền với ngành giải trí ở Bắc Mỹ.
Từ "emmy" có nguồn gốc từ từ "immy", một cách gọi tắt của từ "image" trong ngữ nghĩa nghệ thuật và truyền hình. Hệ thống giải thưởng Emmy được thành lập vào năm 1949, nhằm tôn vinh những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực truyền hình. Từ "emmy" đã trở thành tâm điểm của ngành công nghiệp truyền hình, tượng trưng cho sự công nhận và ghi nhận tài năng, kỹ thuật và sáng tạo trong lĩnh vực này.
Từ "emmy" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến giải thưởng truyền hình tại Hoa Kỳ, không liên quan trực tiếp đến các kỹ năng ngôn ngữ được kiểm tra trong IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, "emmy" thường được sử dụng khi thảo luận về các giải thưởng, sự kiện giải trí hoặc trong ngành truyền thông để chỉ sự công nhận đối với những thành tựu nổi bật trong lĩnh vực truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp