Bản dịch của từ Emotional person trong tiếng Việt
Emotional person

Emotional person (Phrase)
Một người có xu hướng trải nghiệm và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
A person who tends to experience and express strong emotions.
Maria is an emotional person who often cries during movies.
Maria là một người nhạy cảm thường khóc khi xem phim.
John is not an emotional person; he rarely shows his feelings.
John không phải là một người nhạy cảm; anh ấy hiếm khi thể hiện cảm xúc.
Is Sarah an emotional person who expresses her feelings openly?
Sarah có phải là một người nhạy cảm thường thể hiện cảm xúc không?
Khái niệm "emotional person" đề cập đến người có khả năng thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường xuyên và một cách sâu sắc. Đặc điểm này thường liên quan đến sự nhạy cảm, dễ bị tác động bởi cảm xúc cá nhân và cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết của cụm từ này tương đồng, với điểm khác là người Anh có thể sử dụng từ "sensitive" để nhấn mạnh tính nhạy cảm hơn là tính "cảm xúc".
Từ "emotional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio", từ "emovere" có nghĩa là "kích thích" hoặc "đưa ra". Trong tiếng Latin cổ, "emovere" được cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "movere" (di chuyển). Từ đầu thế kỷ 19, "emotional" được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc rõ ràng. Hiện nay, thuật ngữ này thường chỉ những người dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc trong hành vi và tâm lý.
Cụm từ "emotional person" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi ứng viên thảo luận về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong các văn bản học thuật và văn phong thông dụng, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả tính cách của một cá nhân trong các tình huống như tâm lý học, xã hội học hoặc phân tích nhân vật trong văn học. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy vai trò của cảm xúc trong giao tiếp con người và sự hiểu biết lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp