Bản dịch của từ Emotional person trong tiếng Việt

Emotional person

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotional person (Phrase)

ɪˈmoʊ.ʃə.nəl.pɚ.sən
ɪˈmoʊ.ʃə.nəl.pɚ.sən
01

Một người có xu hướng trải nghiệm và thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

A person who tends to experience and express strong emotions.

Ví dụ

Maria is an emotional person who often cries during movies.

Maria là một người nhạy cảm thường khóc khi xem phim.

John is not an emotional person; he rarely shows his feelings.

John không phải là một người nhạy cảm; anh ấy hiếm khi thể hiện cảm xúc.

Is Sarah an emotional person who expresses her feelings openly?

Sarah có phải là một người nhạy cảm thường thể hiện cảm xúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emotional person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotional person

Không có idiom phù hợp