Bản dịch của từ Emotional support trong tiếng Việt

Emotional support

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotional support (Noun)

ɪmˈoʊʃənl səpˈoʊɹt
ɪmˈoʊʃənl səpˈoʊɹt
01

Sự hỗ trợ được cung cấp cho ai đó để giúp họ đối phó với những thách thức về cảm xúc.

Assistance provided to someone to help them cope with emotional challenges.

Ví dụ

Friends provide emotional support during tough times like job loss.

Bạn bè cung cấp hỗ trợ tinh thần trong những lúc khó khăn như mất việc.

Family does not always offer emotional support when needed.

Gia đình không phải lúc nào cũng cung cấp hỗ trợ tinh thần khi cần.

How can we provide emotional support to those facing loneliness?

Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp hỗ trợ tinh thần cho những người cô đơn?

Friends offer emotional support during tough times like job loss.

Bạn bè cung cấp hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn như mất việc.

She does not need emotional support; she is very strong.

Cô ấy không cần hỗ trợ tinh thần; cô ấy rất mạnh mẽ.

02

Sự an ủi hoặc trấn an mà một cá nhân nhận được, thường từ bạn bè thân thiết hoặc thành viên gia đình.

The comfort or reassurance given to an individual, often by close friends or family members.

Ví dụ

Sarah provided emotional support during Mark's difficult time last year.

Sarah đã cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho Mark trong thời gian khó khăn.

John did not receive enough emotional support from his friends last month.

John không nhận được đủ sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè tháng trước.

Did Lisa offer emotional support to her sister during the crisis?

Lisa có cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho chị gái trong lúc khủng hoảng không?

My sister provides me emotional support during stressful times at work.

Chị gái tôi cung cấp hỗ trợ tinh thần cho tôi trong thời gian căng thẳng.

Many people do not realize the importance of emotional support in relationships.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của hỗ trợ tinh thần trong các mối quan hệ.

03

Một khái niệm tâm lý liên quan đến sự chăm sóc cảm xúc từ người khác.

A psychological concept related to the emotional caregiving from others.

Ví dụ

Many people seek emotional support from friends during tough times.

Nhiều người tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè trong lúc khó khăn.

She does not provide emotional support when her friends are upset.

Cô ấy không cung cấp sự hỗ trợ tinh thần khi bạn bè buồn bã.

Do you think emotional support is important in a friendship?

Bạn có nghĩ rằng sự hỗ trợ tinh thần là quan trọng trong tình bạn không?

Friends provide emotional support during tough times like exams or job hunting.

Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ tinh thần trong thời kỳ khó khăn như thi cử hoặc tìm việc.

Family does not always offer emotional support when needed during crises.

Gia đình không phải lúc nào cũng cung cấp sự hỗ trợ tinh thần khi cần thiết trong khủng hoảng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emotional support/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] They may also provide guidance, and encouragement to help their children navigate the new environment and challenges [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Younger individuals are often in better physical and mental health, enabling them to provide the physical assistance and that elderly relatives need [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Emotional support

Không có idiom phù hợp