Bản dịch của từ Emotionless trong tiếng Việt
Emotionless

Emotionless (Adjective)
Không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào; vô cảm.
Not showing any emotion unemotional.
She gave an emotionless response during the interview.
Cô ấy đã trả lời không có cảm xúc trong cuộc phỏng vấn.
He is known for his emotionless demeanor in social situations.
Anh ấy nổi tiếng với thái độ không có cảm xúc trong các tình huống xã hội.
Isn't it challenging to communicate with someone who appears emotionless?
Liệu việc giao tiếp với ai đó có vẻ không có cảm xúc có khó khăn không?
Họ từ
Tính từ "emotionless" chỉ trạng thái không biểu lộ cảm xúc, thường được sử dụng để mô tả những người hay tình huống thiếu sự nhạy bén về tình cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "emotionless" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, văn học hoặc các phân tích xã hội để nhấn mạnh sự xa rời, tách biệt khỏi cảm xúc.
Từ "emotionless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "emotio", mang nghĩa là "sự cảm xúc", kết hợp với tiền tố "less", có nghĩa là "thiếu". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không có cảm xúc hay không biểu hiện cảm xúc. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tình huống mà cảm xúc bị kiềm chế hoặc không thể hiện ra ngoài, liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại của từ là không có hoặc thiếu cảm xúc.
Từ "emotionless" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh cảm xúc thường được thể hiện rõ ràng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về tâm lý học hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả nhân vật không biểu lộ cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả trạng thái tâm lý, hành vi xã hội hoặc phân tích nhân vật trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp