Bản dịch của từ Emotionless trong tiếng Việt

Emotionless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotionless (Adjective)

ɨmˈoʊʃənəlzɨz
ɨmˈoʊʃənəlzɨz
01

Không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào; vô cảm.

Not showing any emotion unemotional.

Ví dụ

She gave an emotionless response during the interview.

Cô ấy đã trả lời không có cảm xúc trong cuộc phỏng vấn.

He is known for his emotionless demeanor in social situations.

Anh ấy nổi tiếng với thái độ không có cảm xúc trong các tình huống xã hội.

Isn't it challenging to communicate with someone who appears emotionless?

Liệu việc giao tiếp với ai đó có vẻ không có cảm xúc có khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emotionless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotionless

Không có idiom phù hợp