Bản dịch của từ Emotionlessness trong tiếng Việt
Emotionlessness

Emotionlessness (Noun)
Her emotionlessness made it hard for her to connect with others.
Sự lạnh lùng của cô ấy làm cho cô ấy khó kết nối với người khác.
He doesn't show any emotionlessness when talking about his family.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự lạnh lùng nào khi nói về gia đình của mình.
Is emotionlessness considered a positive trait in your culture?
Sự lạnh lùng có được coi là một đặc điểm tích cực trong văn hóa của bạn không?
Emotionlessness (Adjective)
Her emotionlessness made it hard for her to connect with others.
Sự vô cảm của cô ấy làm cho việc kết nối với người khác khó khăn.
His emotionlessness was seen as a barrier to building relationships.
Sự vô cảm của anh ấy được coi là một rào cản trong việc xây dựng mối quan hệ.
Does emotionlessness affect communication skills in social interactions?
Sự vô cảm có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp trong tương tác xã hội không?
Họ từ
"Emotionlessness" là một danh từ chỉ trạng thái không có hoặc thể hiện ít cảm xúc. Từ này gắn liền với sự lạnh lùng, thiếu khả năng thể hiện cảm xúc hay cảm giác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng miền, nhưng về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong câu thì tương tự nhau.
Từ "emotionlessness" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "emotion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio" (nghĩa là cảm xúc, sự kích thích). Phần hậu tố "-lessness" biểu thị sự thiếu hụt hoặc vắng mặt. Từ này phản ánh trạng thái không có cảm xúc, hoặc sự không biểu lộ cảm xúc, liên quan đến các khía cạnh tâm lý và xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, "emotionlessness" thường được sử dụng để chỉ sự miễn cưỡng hoặc không khả năng thể hiện cảm xúc trong các tình huống khác nhau.
Từ "emotionlessness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, thường được coi là từ vựng chuyên ngành hơn là từ vựng phổ thông. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc phân tích nhân văn. Trong kỹ năng Nói và Viết, học viên có thể sử dụng từ này để mô tả trạng thái tinh thần của nhân vật hoặc con người trong các tình huống cụ thể. Từ này thường gợi lên những cảm xúc về sự lạnh nhạt hoặc vô cảm trong giao tiếp và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp