Bản dịch của từ Emotionlessness trong tiếng Việt

Emotionlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotionlessness (Noun)

ɨmˈoʊʃənləsnəs
ɨmˈoʊʃənləsnəs
01

Trạng thái bình tĩnh và không có cảm xúc mạnh mẽ.

The state of being calm and without strong emotion.

Ví dụ

Her emotionlessness made it hard for her to connect with others.

Sự lạnh lùng của cô ấy làm cho cô ấy khó kết nối với người khác.

He doesn't show any emotionlessness when talking about his family.

Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự lạnh lùng nào khi nói về gia đình của mình.

Is emotionlessness considered a positive trait in your culture?

Sự lạnh lùng có được coi là một đặc điểm tích cực trong văn hóa của bạn không?

Emotionlessness (Adjective)

ɨmˈoʊʃənləsnəs
ɨmˈoʊʃənləsnəs
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu cảm xúc.

Having or showing a lack of emotion.

Ví dụ

Her emotionlessness made it hard for her to connect with others.

Sự vô cảm của cô ấy làm cho việc kết nối với người khác khó khăn.

His emotionlessness was seen as a barrier to building relationships.

Sự vô cảm của anh ấy được coi là một rào cản trong việc xây dựng mối quan hệ.

Does emotionlessness affect communication skills in social interactions?

Sự vô cảm có ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emotionlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emotionlessness

Không có idiom phù hợp