Bản dịch của từ Empathize with trong tiếng Việt
Empathize with

Empathize with (Verb)
Để hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
To understand and share the feelings of another.
I empathize with Maria's struggles during her job search.
Tôi hiểu những khó khăn của Maria trong việc tìm việc.
They do not empathize with the challenges faced by refugees.
Họ không hiểu những thách thức mà người tị nạn gặp phải.
Do you empathize with the elderly in your community?
Bạn có hiểu những người cao tuổi trong cộng đồng của bạn không?
"Empathize with" là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là cảm thông hoặc hiểu được cảm xúc và trải nghiệm của người khác. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "empathize" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ để thể hiện sự cảm thông sâu sắc. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học, giáo dục và y tế để nhấn mạnh sự kết nối tình cảm giữa người với người.
Từ "empathize" xuất phát từ động từ tiếng Anh "empathy", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empatheia", được hình thành từ "en-" (trong) và "pathos" (cảm xúc, cảm giác). Từ này được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, biểu thị khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. Sự kết nối này giúp diễn giải cách mà con người có thể tạo ra sự đồng cảm và hiểu biết trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh sâu sắc trí tuệ cảm xúc trong giao tiếp con người.
Cụm từ "empathize with" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài văn luận và bài nói. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, rất quan trọng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự đồng cảm trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
