Bản dịch của từ Empathize with trong tiếng Việt

Empathize with

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empathize with (Verb)

ˈɛmpəɵaɪz wɪɵ
ˈɛmpəɵaɪz wɪɵ
01

Để hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.

To understand and share the feelings of another.

Ví dụ

I empathize with Maria's struggles during her job search.

Tôi hiểu những khó khăn của Maria trong việc tìm việc.

They do not empathize with the challenges faced by refugees.

Họ không hiểu những thách thức mà người tị nạn gặp phải.

Do you empathize with the elderly in your community?

Bạn có hiểu những người cao tuổi trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empathize with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Similarly, those with mental health disorders like sociopathy or psychopathy may be inclined to committing crimes due to their inability to with victims [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Empathize with

Không có idiom phù hợp