Bản dịch của từ Empathizing trong tiếng Việt
Empathizing

Empathizing (Verb)
Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc hoặc kinh nghiệm của người khác.
To try to understand and share someone elses feelings or experiences.
She excels at empathizing with her friends during difficult times.
Cô ấy xuất sắc trong việc đồng cảm với bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
The counselor is trained in empathizing with students facing academic challenges.
Người tư vấn được đào tạo để đồng cảm với học sinh đối mặt với thách thức học vấn.
Empathizing with the homeless population is crucial for social workers.
Việc đồng cảm với cư dân vô gia cư là rất quan trọng đối với nhân viên xã hội.
Dạng động từ của Empathizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empathize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empathized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empathized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empathizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empathizing |
Họ từ
"Empathizing" là động từ chỉ hành động cảm nhận và hiểu được cảm xúc của người khác. Trong tâm lý học, sự đồng cảm là khả năng nhận diện và chia sẻ cảm xúc của người khác, qua đó tạo sự kết nối xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng thỉnh thoảng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "empathy" nhiều hơn trong bối cảnh đời thường. "Empathizing" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và tương tác xã hội.
Từ "empathizing" xuất phát từ gốc Latin "empathia", qua tiếng Hy Lạp "empatheia", có nghĩa là "cảm nhận" hay "cảm thông". Thời kỳ đầu, từ này diễn tả khả năng cảm nhận tâm trạng của người khác, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học và nghệ thuật. Hiện nay, "empathizing" dùng để chỉ hành động hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, phản ánh sự kết nối sâu sắc trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "empathizing" thể hiện sự đồng cảm và thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm mô tả khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp trong IELTS nhưng có thể nhìn thấy trong các ngữ cảnh như tâm lý học, giao tiếp xã hội, và chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tâm lý và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
