Bản dịch của từ Emphasise trong tiếng Việt
Emphasise

Emphasise (Verb)
Để dành sự quan trọng đặc biệt hoặc sự chú ý đến một cái gì đó.
To give special importance or attention to something.
Parents should emphasise the importance of education to their children.
Phụ huynh nên nhấn mạnh về tầm quan trọng của giáo dục đối với con cái.
Teachers often emphasise the need for teamwork in classroom activities.
Giáo viên thường nhấn mạnh về sự cần thiết của làm việc nhóm trong các hoạt động lớp học.
Community leaders should emphasise unity to promote harmony among residents.
Các lãnh đạo cộng đồng nên nhấn mạnh về sự đoàn kết để thúc đẩy sự hòa thuận giữa cư dân.
Dạng động từ của Emphasise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emphasise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emphasised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emphasised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emphasises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emphasising |
Emphasise (Idiom)
Nhấn mạnh mặt tích cực – đặc biệt coi trọng những khía cạnh hoặc phẩm chất tích cực.
Emphasise the positive – to give special importance to positive aspects or qualities.
In social interactions, it's important to emphasise the positive.
Trong giao tiếp xã hội, quan trọng là nhấn mạnh vào điều tích cực.
She always tries to emphasise the positive in community projects.
Cô luôn cố gắng nhấn mạnh vào điều tích cực trong các dự án cộng đồng.
The organization aims to emphasise the positive impact of volunteering.
Tổ chức nhằm mục tiêu nhấn mạnh vào tác động tích cực của tình nguyện.
Từ "emphasise" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm nổi bật hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "emphasize" với "z" thay vì "s". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng về mặt phát âm và nghĩa thì hai phiên bản này đồng nhất. Từ này thường được dùng trong cả văn viết và văn nói để thu hút sự chú ý đến một điểm quan trọng.
Từ "emphasise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "emphasare", xuất phát từ "em-" (ý nghĩa là "thêm vào") và "phasare" (nghĩa là "nói" hoặc "thể hiện"). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự nhấn mạnh trong thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc. Qua thời gian, "emphasise" đã phát triển để mang nghĩa nhấn mạnh một điểm quan trọng trong bài nói hoặc văn viết, thể hiện rõ ràng ý thức chĩa sự chú ý vào một yếu tố cụ thể.
Từ "emphasise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân và lập luận rõ ràng. Trong phần Reading, từ này thường liên quan tới các văn bản học thuật hoặc phân tích, yêu cầu người đọc nhận biết ý chính. Ngoài ra, "emphasise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiêm túc, khi cần nhấn mạnh tầm quan trọng của một vấn đề hoặc luận điểm trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết chính luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp