Bản dịch của từ Empirical data trong tiếng Việt

Empirical data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empirical data (Noun)

ˌɛmpˈɪɹɨkəl dˈeɪtə
ˌɛmpˈɪɹɨkəl dˈeɪtə
01

Thông tin thu được thông qua quan sát hoặc thí nghiệm.

Information obtained through observation or experimentation.

Ví dụ

Researchers collected empirical data on social interactions among teenagers in schools.

Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm về tương tác xã hội giữa các thanh thiếu niên trong trường học.

The study did not include empirical data from older adults in the community.

Nghiên cứu không bao gồm dữ liệu thực nghiệm từ người lớn tuổi trong cộng đồng.

What empirical data supports the theory of social behavior in urban areas?

Dữ liệu thực nghiệm nào hỗ trợ lý thuyết về hành vi xã hội ở khu vực đô thị?

02

Dữ liệu dựa trên kinh nghiệm trực tiếp hoặc quan sát thay vì lý thuyết hoặc logic thuần túy.

Data that is based on direct experience or observation rather than theory or pure logic.

Ví dụ

Researchers collected empirical data from 200 participants in the survey.

Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm từ 200 người tham gia khảo sát.

Empirical data does not support the theory proposed by Dr. Smith.

Dữ liệu thực nghiệm không ủng hộ lý thuyết mà Tiến sĩ Smith đã đưa ra.

How can we gather empirical data about social behavior in cities?

Làm thế nào chúng ta có thể thu thập dữ liệu thực nghiệm về hành vi xã hội ở các thành phố?

03

Thông tin định lượng hoặc định tính được thu thập và phân tích để hỗ trợ hoặc bác bỏ một giả thuyết.

Quantitative or qualitative information that is collected and analyzed to support or refute a hypothesis.

Ví dụ

Researchers collected empirical data from 500 participants in the survey.

Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm từ 500 người tham gia khảo sát.

The study did not include empirical data to support its conclusions.

Nghiên cứu không bao gồm dữ liệu thực nghiệm để hỗ trợ kết luận.

Can you provide empirical data to back up your argument?

Bạn có thể cung cấp dữ liệu thực nghiệm để hỗ trợ lập luận của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empirical data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empirical data

Không có idiom phù hợp