Bản dịch của từ Empirical data trong tiếng Việt

Empirical data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empirical data (Noun)

ˌɛmpˈɪɹɨkəl dˈeɪtə
ˌɛmpˈɪɹɨkəl dˈeɪtə
01

Thông tin thu được thông qua quan sát hoặc thí nghiệm.

Information obtained through observation or experimentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dữ liệu dựa trên kinh nghiệm trực tiếp hoặc quan sát thay vì lý thuyết hoặc logic thuần túy.

Data that is based on direct experience or observation rather than theory or pure logic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin định lượng hoặc định tính được thu thập và phân tích để hỗ trợ hoặc bác bỏ một giả thuyết.

Quantitative or qualitative information that is collected and analyzed to support or refute a hypothesis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Empirical data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empirical data

Không có idiom phù hợp