Bản dịch của từ Empirical data trong tiếng Việt
Empirical data

Empirical data (Noun)
Thông tin thu được thông qua quan sát hoặc thí nghiệm.
Information obtained through observation or experimentation.
Researchers collected empirical data on social interactions among teenagers in schools.
Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm về tương tác xã hội giữa các thanh thiếu niên trong trường học.
The study did not include empirical data from older adults in the community.
Nghiên cứu không bao gồm dữ liệu thực nghiệm từ người lớn tuổi trong cộng đồng.
What empirical data supports the theory of social behavior in urban areas?
Dữ liệu thực nghiệm nào hỗ trợ lý thuyết về hành vi xã hội ở khu vực đô thị?
Dữ liệu dựa trên kinh nghiệm trực tiếp hoặc quan sát thay vì lý thuyết hoặc logic thuần túy.
Data that is based on direct experience or observation rather than theory or pure logic.
Researchers collected empirical data from 200 participants in the survey.
Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm từ 200 người tham gia khảo sát.
Empirical data does not support the theory proposed by Dr. Smith.
Dữ liệu thực nghiệm không ủng hộ lý thuyết mà Tiến sĩ Smith đã đưa ra.
How can we gather empirical data about social behavior in cities?
Làm thế nào chúng ta có thể thu thập dữ liệu thực nghiệm về hành vi xã hội ở các thành phố?
Thông tin định lượng hoặc định tính được thu thập và phân tích để hỗ trợ hoặc bác bỏ một giả thuyết.
Quantitative or qualitative information that is collected and analyzed to support or refute a hypothesis.
Researchers collected empirical data from 500 participants in the survey.
Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực nghiệm từ 500 người tham gia khảo sát.
The study did not include empirical data to support its conclusions.
Nghiên cứu không bao gồm dữ liệu thực nghiệm để hỗ trợ kết luận.
Can you provide empirical data to back up your argument?
Bạn có thể cung cấp dữ liệu thực nghiệm để hỗ trợ lập luận của mình không?
Dữ liệu thực nghiệm (empirical data) đề cập đến thông tin được thu thập thông qua quan sát, thực nghiệm hoặc kinh nghiệm thực tế, thay vì từ lý thuyết hoặc giả thuyết. Khái niệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để hỗ trợ hoặc phản bác các giả thuyết. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh khoa học; tuy nhiên, ở Anh, "empirical evidence" có thể thường xuyên được nhắc đến hơn so với "empirical data".