Bản dịch của từ Employee engagement trong tiếng Việt
Employee engagement
Noun [U/C]

Employee engagement (Noun)
ɛmplˈɔɪi ɛnɡˈeɪdʒmənt
ɛmplˈɔɪi ɛnɡˈeɪdʒmənt
01
Mức độ cam kết và sự tham gia của một nhân viên đối với tổ chức và các giá trị của nó.
The level of commitment and involvement an employee has towards their organization and its values.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Kết nối cảm xúc giữa một nhân viên và tổ chức của họ, ảnh hưởng đến quyết định của họ về việc ở lại công ty.
The emotional connection between an employee and their organization, influencing their decision to remain with the company.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo về mức độ động viên và nhiệt huyết mà nhân viên cảm thấy về công việc và nơi làm việc của họ.
A measure of how motivated and enthusiastic employees feel about their work and workplace.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Employee engagement
Không có idiom phù hợp