Bản dịch của từ Employee handbook trong tiếng Việt

Employee handbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employee handbook (Noun)

ɛmplˈɔɪi hˈændbˌʊk
ɛmplˈɔɪi hˈændbˌʊk
01

Một cuốn sách chứa thông tin và hướng dẫn về chính sách và quy trình của công ty cho nhân viên.

A book containing information and guidelines about the company policies and procedures for employees.

Ví dụ

The employee handbook explains our company policies clearly to all staff.

Sổ tay nhân viên giải thích rõ ràng các chính sách công ty cho tất cả nhân viên.

The employee handbook does not include details about vacation days.

Sổ tay nhân viên không bao gồm thông tin về ngày nghỉ phép.

Does the employee handbook cover the dress code for the office?

Sổ tay nhân viên có đề cập đến quy định trang phục cho văn phòng không?

The employee handbook outlines our company's social media policies clearly.

Sổ tay nhân viên nêu rõ chính sách truyền thông xã hội của công ty.

The employee handbook does not include guidelines for social events.

Sổ tay nhân viên không bao gồm hướng dẫn cho các sự kiện xã hội.

02

Một tài nguyên cho nhân viên để hiểu quyền lợi và trách nhiệm của họ trong tổ chức.

A resource for employees to understand their rights and responsibilities within the organization.

Ví dụ

The employee handbook explains workers' rights and responsibilities clearly.

Sổ tay nhân viên giải thích rõ ràng quyền và trách nhiệm của nhân viên.

The employee handbook does not cover all workplace issues thoroughly.

Sổ tay nhân viên không đề cập đầy đủ tất cả các vấn đề tại nơi làm việc.

Does the employee handbook include information about health benefits?

Sổ tay nhân viên có bao gồm thông tin về phúc lợi sức khỏe không?

The employee handbook explains workers' rights clearly and effectively.

Sổ tay nhân viên giải thích quyền lợi của người lao động một cách rõ ràng.

The employee handbook does not include information about overtime pay.

Sổ tay nhân viên không bao gồm thông tin về tiền lương làm thêm giờ.

03

Một tài liệu phục vụ như một tài liệu tham khảo cho các quy tắc và thực hành tại nơi làm việc.

A document that serves as a reference for workplace rules and practices.

Ví dụ

The employee handbook outlines our workplace rules and practices clearly.

Sổ tay nhân viên nêu rõ các quy tắc và thực hành tại nơi làm việc.

The employee handbook does not cover remote work policies.

Sổ tay nhân viên không đề cập đến chính sách làm việc từ xa.

Does the employee handbook include guidelines for social events?

Sổ tay nhân viên có bao gồm hướng dẫn cho các sự kiện xã hội không?

The employee handbook outlines our company's social media policies clearly.

Sổ tay nhân viên mô tả rõ ràng chính sách mạng xã hội của công ty.

The employee handbook does not cover personal conduct at social events.

Sổ tay nhân viên không đề cập đến hành vi cá nhân tại các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/employee handbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employee handbook

Không có idiom phù hợp