Bản dịch của từ Employee handbook trong tiếng Việt

Employee handbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employee handbook (Noun)

ɛmplˈɔɪi hˈændbˌʊk
ɛmplˈɔɪi hˈændbˌʊk
01

Một cuốn sách chứa thông tin và hướng dẫn về chính sách và quy trình của công ty cho nhân viên.

A book containing information and guidelines about the company policies and procedures for employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài nguyên cho nhân viên để hiểu quyền lợi và trách nhiệm của họ trong tổ chức.

A resource for employees to understand their rights and responsibilities within the organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu phục vụ như một tài liệu tham khảo cho các quy tắc và thực hành tại nơi làm việc.

A document that serves as a reference for workplace rules and practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/employee handbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employee handbook

Không có idiom phù hợp