Bản dịch của từ Employee participation trong tiếng Việt

Employee participation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employee participation (Noun)

ɛmplˈɔɪi pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
ɛmplˈɔɪi pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
01

Sự tham gia của nhân viên vào các quá trình ra quyết định trong một tổ chức.

The involvement of employees in decision-making processes within an organization.

Ví dụ

Employee participation improves workplace morale and productivity significantly.

Sự tham gia của nhân viên cải thiện tinh thần và năng suất làm việc.

Employee participation does not always lead to better decisions in companies.

Sự tham gia của nhân viên không phải lúc nào cũng dẫn đến quyết định tốt hơn.

How does employee participation affect team dynamics in organizations?

Sự tham gia của nhân viên ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong tổ chức?

02

Một chiến lược được quản lý sử dụng để tăng cường động lực và sự hài lòng trong công việc của nhân viên.

A strategy used by management to enhance motivation and job satisfaction among employees.

Ví dụ

Employee participation boosts morale and productivity in many companies.

Sự tham gia của nhân viên nâng cao tinh thần và năng suất trong nhiều công ty.

Employee participation does not always lead to better results in every situation.

Sự tham gia của nhân viên không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tốt hơn trong mọi tình huống.

How does employee participation improve job satisfaction among workers?

Sự tham gia của nhân viên cải thiện sự hài lòng trong công việc như thế nào?

03

Sự hợp tác giữa nhân viên và ban quản lý để cải thiện năng suất và điều kiện làm việc.

Collaboration between employees and management to improve productivity and workplace conditions.

Ví dụ

Employee participation is crucial for improving workplace conditions at Google.

Sự tham gia của nhân viên là rất quan trọng để cải thiện điều kiện làm việc tại Google.

Employee participation does not happen without management support in many companies.

Sự tham gia của nhân viên không xảy ra nếu không có sự hỗ trợ từ quản lý ở nhiều công ty.

How can employee participation enhance productivity in social organizations?

Làm thế nào sự tham gia của nhân viên có thể nâng cao năng suất trong các tổ chức xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Employee participation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employee participation

Không có idiom phù hợp