Bản dịch của từ Employee turnover trong tiếng Việt
Employee turnover
Noun [U/C]

Employee turnover(Noun)
ɛmplˈɔɪi tɝˈnˌoʊvɚ
ɛmplˈɔɪi tɝˈnˌoʊvɚ
Ví dụ
02
Một chỉ số về việc nhân viên rời khỏi một tổ chức và phải được thay thế thường xuyên như thế nào.
A measure of how frequently staff leave an organization and must be replaced.
Ví dụ
