Bản dịch của từ Employee turnover trong tiếng Việt

Employee turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employee turnover(Noun)

ɛmplˈɔɪi tɝˈnˌoʊvɚ
ɛmplˈɔɪi tɝˈnˌoʊvɚ
01

Tỷ lệ nhân viên rời khỏi một công ty và được thay thế bởi nhân viên mới.

The rate at which employees leave a company and are replaced by new employees.

Ví dụ
02

Một chỉ số về việc nhân viên rời khỏi một tổ chức và phải được thay thế thường xuyên như thế nào.

A measure of how frequently staff leave an organization and must be replaced.

Ví dụ
03

Quá trình thay thế nhân viên rời khỏi công ty.

The process of replacing employees who leave a company.

Ví dụ