Bản dịch của từ Employing unit trong tiếng Việt

Employing unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employing unit (Noun)

ɛmplˈɔɪɨŋ jˈunət
ɛmplˈɔɪɨŋ jˈunət
01

Một thực thể kinh doanh thuê một hoặc nhiều cá nhân.

A business entity that employs one or more individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức hoặc cấu trúc tuyển dụng cá nhân vào công việc hoặc dịch vụ.

An organization or structure that engages individuals in work or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tạm hiểu là bất kỳ cơ sở nào có nhân viên.

Generally refers to any establishment that has employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/employing unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employing unit

Không có idiom phù hợp