Bản dịch của từ Employment possibility trong tiếng Việt
Employment possibility

Employment possibility (Noun)
Các yếu tố hoặc hoàn cảnh xung quanh cơ hội được tuyển dụng hoặc có việc làm.
Factors or circumstances surrounding the chance of being hired or gaining employment
The employment possibility in our city has improved significantly this year.
Khả năng việc làm ở thành phố chúng tôi đã cải thiện đáng kể năm nay.
There are not many employment possibilities for recent graduates in economics.
Không có nhiều khả năng việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp ngành kinh tế.
What factors affect the employment possibility for young people today?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng việc làm cho giới trẻ hiện nay?
Many people seek employment possibility in urban areas like New York.
Nhiều người tìm kiếm khả năng làm việc ở các khu vực đô thị như New York.
The employment possibility in rural areas is not very high.
Khả năng làm việc ở các khu vực nông thôn không cao.
Is there a good employment possibility for graduates in this city?
Có khả năng làm việc tốt cho sinh viên tốt nghiệp ở thành phố này không?
Many graduates have good employment possibilities in technology fields today.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp có khả năng việc làm tốt trong lĩnh vực công nghệ.
There are not enough employment possibilities in rural areas for young people.
Không có đủ khả năng việc làm ở vùng nông thôn cho người trẻ.
What employment possibilities exist for recent graduates in social services?
Có những khả năng việc làm nào cho sinh viên mới tốt nghiệp trong dịch vụ xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp