Bản dịch của từ Employment possibility trong tiếng Việt

Employment possibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employment possibility (Noun)

ɛmplˈɔɪmənt pˌɑsəbˈɪlətˌi
ɛmplˈɔɪmənt pˌɑsəbˈɪlətˌi
01

Các yếu tố hoặc hoàn cảnh xung quanh cơ hội được tuyển dụng hoặc có việc làm.

Factors or circumstances surrounding the chance of being hired or gaining employment

Ví dụ

The employment possibility in our city has improved significantly this year.

Khả năng việc làm ở thành phố chúng tôi đã cải thiện đáng kể năm nay.

There are not many employment possibilities for recent graduates in economics.

Không có nhiều khả năng việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp ngành kinh tế.

What factors affect the employment possibility for young people today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng việc làm cho giới trẻ hiện nay?

02

Tình trạng có việc làm hoặc làm việc; trạng thái được tuyển dụng.

The condition of having a job or work the state of being employed

Ví dụ

Many people seek employment possibility in urban areas like New York.

Nhiều người tìm kiếm khả năng làm việc ở các khu vực đô thị như New York.

The employment possibility in rural areas is not very high.

Khả năng làm việc ở các khu vực nông thôn không cao.

Is there a good employment possibility for graduates in this city?

Có khả năng làm việc tốt cho sinh viên tốt nghiệp ở thành phố này không?

03

Khả năng nhận được việc làm hoặc có cơ hội việc làm.

A possibility of getting a job or having employment opportunities

Ví dụ

Many graduates have good employment possibilities in technology fields today.

Nhiều sinh viên tốt nghiệp có khả năng việc làm tốt trong lĩnh vực công nghệ.

There are not enough employment possibilities in rural areas for young people.

Không có đủ khả năng việc làm ở vùng nông thôn cho người trẻ.

What employment possibilities exist for recent graduates in social services?

Có những khả năng việc làm nào cho sinh viên mới tốt nghiệp trong dịch vụ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/employment possibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employment possibility

Không có idiom phù hợp