Bản dịch của từ Employment recruiter trong tiếng Việt

Employment recruiter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employment recruiter (Noun)

ɛmplˈɔɪmənt ɹɨkɹˈutɚ
ɛmplˈɔɪmənt ɹɨkɹˈutɚ
01

Điều kiện có việc làm hoặc được tuyển dụng.

The condition of having a job or being employed.

Ví dụ

Many employment recruiters help people find jobs in the tech industry.

Nhiều nhân viên tuyển dụng giúp mọi người tìm việc trong ngành công nghệ.

Few employment recruiters work with non-profit organizations in our city.

Rất ít nhân viên tuyển dụng làm việc với các tổ chức phi lợi nhuận trong thành phố chúng tôi.

Do employment recruiters assist job seekers in finding suitable positions?

Nhân viên tuyển dụng có giúp người tìm việc tìm vị trí phù hợp không?

02

Hành động cung cấp việc làm; tuyển dụng.

The act of providing with a job hiring.

Ví dụ

The employment recruiter helped me find a job at Tech Corp.

Nhà tuyển dụng đã giúp tôi tìm một công việc tại Tech Corp.

The employment recruiter does not accept applications without a resume.

Nhà tuyển dụng không chấp nhận đơn ứng tuyển không có sơ yếu lý lịch.

Is the employment recruiter available to discuss job opportunities today?

Nhà tuyển dụng có sẵn để thảo luận về cơ hội việc làm hôm nay không?

03

Một sự sắp xếp chính thức để cung cấp cho ai đó công việc.

A formal arrangement to provide someone with work.

Ví dụ

An employment recruiter found me a job at Tech Innovations.

Một nhân viên tuyển dụng đã tìm cho tôi một công việc tại Tech Innovations.

An employment recruiter did not contact me last week.

Một nhân viên tuyển dụng đã không liên lạc với tôi tuần trước.

Did the employment recruiter help you find a suitable position?

Nhân viên tuyển dụng đã giúp bạn tìm một vị trí phù hợp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/employment recruiter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Employment recruiter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.