Bản dịch của từ Employment recruiter trong tiếng Việt
Employment recruiter

Employment recruiter (Noun)
Many employment recruiters help people find jobs in the tech industry.
Nhiều nhân viên tuyển dụng giúp mọi người tìm việc trong ngành công nghệ.
Few employment recruiters work with non-profit organizations in our city.
Rất ít nhân viên tuyển dụng làm việc với các tổ chức phi lợi nhuận trong thành phố chúng tôi.
Do employment recruiters assist job seekers in finding suitable positions?
Nhân viên tuyển dụng có giúp người tìm việc tìm vị trí phù hợp không?
The employment recruiter helped me find a job at Tech Corp.
Nhà tuyển dụng đã giúp tôi tìm một công việc tại Tech Corp.
The employment recruiter does not accept applications without a resume.
Nhà tuyển dụng không chấp nhận đơn ứng tuyển không có sơ yếu lý lịch.
Is the employment recruiter available to discuss job opportunities today?
Nhà tuyển dụng có sẵn để thảo luận về cơ hội việc làm hôm nay không?
Một sự sắp xếp chính thức để cung cấp cho ai đó công việc.
A formal arrangement to provide someone with work.
An employment recruiter found me a job at Tech Innovations.
Một nhân viên tuyển dụng đã tìm cho tôi một công việc tại Tech Innovations.
An employment recruiter did not contact me last week.
Một nhân viên tuyển dụng đã không liên lạc với tôi tuần trước.
Did the employment recruiter help you find a suitable position?
Nhân viên tuyển dụng đã giúp bạn tìm một vị trí phù hợp chưa?
Nhà tuyển dụng việc làm (employment recruiter) là người hoặc tổ chức chuyên trách trong quá trình tìm kiếm và chọn lọc ứng viên cho các vị trí công việc. Họ thường làm việc cho các công ty hoặc tổ chức để xác định nhu cầu nhân sự và phỏng vấn ứng viên. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thường thấy thuật ngữ "recruiter" ngắn gọn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp