Bản dịch của từ Employment term trong tiếng Việt

Employment term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employment term(Noun)

ɛmplˈɔɪmənt tɝˈm
ɛmplˈɔɪmənt tɝˈm
01

Thời gian hoặc khoảng thời gian mà ai đó được tuyển dụng.

The duration or period for which someone is employed.

Ví dụ
02

Một cụm từ hoặc biểu hiện đề cập đến việc làm hoặc các điều kiện liên quan đến công việc.

A phrase or expression that refers to employment or job-related conditions.

Ví dụ
03

Các điều kiện hoặc điều khoản cụ thể mà theo đó việc làm được cung cấp.

The specific conditions or stipulations under which employment is provided.

Ví dụ