Bản dịch của từ Employment term trong tiếng Việt
Employment term
Noun [U/C]

Employment term(Noun)
ɛmplˈɔɪmənt tɝˈm
ɛmplˈɔɪmənt tɝˈm
Ví dụ
02
Một cụm từ hoặc biểu hiện đề cập đến việc làm hoặc các điều kiện liên quan đến công việc.
A phrase or expression that refers to employment or job-related conditions.
Ví dụ
03
Các điều kiện hoặc điều khoản cụ thể mà theo đó việc làm được cung cấp.
The specific conditions or stipulations under which employment is provided.
Ví dụ
