Bản dịch của từ Employment term trong tiếng Việt
Employment term
Noun [U/C]

Employment term (Noun)
ɛmplˈɔɪmənt tɝˈm
ɛmplˈɔɪmənt tɝˈm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cụm từ hoặc biểu hiện đề cập đến việc làm hoặc các điều kiện liên quan đến công việc.
A phrase or expression that refers to employment or job-related conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các điều kiện hoặc điều khoản cụ thể mà theo đó việc làm được cung cấp.
The specific conditions or stipulations under which employment is provided.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Employment term
Không có idiom phù hợp