Bản dịch của từ Empower trong tiếng Việt
Empower

Empower (Verb)
The government aims to empower marginalized communities through education programs.
Chính phủ nhằm mục tiêu ủy quyền cho cộng đồng bị đặc biệt hóa thông qua các chương trình giáo dục.
Volunteers empower individuals by providing them with essential skills for employment.
Những tình nguyện viên ủy quyền cho cá nhân bằng cách cung cấp cho họ các kỹ năng cần thiết cho việc làm.
Charities empower women by offering financial support for entrepreneurship initiatives.
Các tổ chức từ thiện ủy quyền cho phụ nữ bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính cho các sáng kiến khởi nghiệp.
Dạng động từ của Empower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Empower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Empowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Empowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Empowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Empowering |
Họ từ
Từ "empower" có nghĩa là trao quyền hoặc sức mạnh cho một cá nhân hoặc nhóm, giúp họ có khả năng thực thi quyền lợi và quyết định của mình. Trong tiếng Anh, các phiên bản "empower" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, "empower" thường được sử dụng nhiều hơn trong các phong trào xã hội ở Mỹ để chỉ việc khuyến khích và tạo điều kiện cho sự phát triển cá nhân và tập thể.
Từ "empower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "power", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "potentia", nghĩa là "quyền lực" hay "sức mạnh". Từ "empower" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "em-" (có nguồn gốc từ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài") với "power". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa gia tăng quyền lực hoặc khả năng cho cá nhân hoặc nhóm. Từ giữa thế kỷ 20, "empower" đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực xã hội và quản lý, nhằm thúc đẩy sự tự quyết và phát triển cá nhân.
Từ "empower" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến quyền lực, sự tự chủ và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, tâm lý học và phát triển cộng đồng, nhằm nhấn mạnh việc cung cấp quyền lực và khả năng cho cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



