Bản dịch của từ Empty nester trong tiếng Việt

Empty nester

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empty nester (Noun)

ˈɛmpti nˈɛstɚ
ˈɛmpti nˈɛstɚ
01

Người có con đã lớn và rời khỏi nhà, để lại cho họ một 'ngôi nhà trống.'

A person whose children have grown up and left home, leaving them with an 'empty nest.'

Ví dụ

An empty nester often feels lonely after children leave home.

Một người có tổ ấm trống thường cảm thấy cô đơn sau khi con rời nhà.

Many empty nesters do not enjoy the quietness of their homes.

Nhiều người có tổ ấm trống không thích sự yên tĩnh trong nhà.

Are empty nesters more likely to travel after their kids leave?

Liệu những người có tổ ấm trống có khả năng đi du lịch nhiều hơn không?

My neighbor is an empty nester since his kids moved out.

Hàng xóm của tôi là một người có tổ ấm trống vì con đã đi.

Many empty nesters feel lonely after their children leave home.

Nhiều người có tổ ấm trống cảm thấy cô đơn khi con cái rời khỏi nhà.

02

Một giai đoạn trong cuộc sống khi cha mẹ không còn cần phải chăm sóc cho con cái ở nhà.

A phase in life when parents are no longer needed to care for their children at home.

Ví dụ

Many empty nesters travel more after their children leave home.

Nhiều bậc phụ huynh rảnh rỗi đi du lịch nhiều hơn khi con cái rời nhà.

Empty nesters do not feel lonely; they enjoy their freedom.

Các bậc phụ huynh rảnh rỗi không cảm thấy cô đơn; họ tận hưởng sự tự do.

Are empty nesters more likely to volunteer in their communities?

Các bậc phụ huynh rảnh rỗi có khả năng tham gia tình nguyện trong cộng đồng không?

Many empty nesters enjoy traveling after their children leave home.

Nhiều bậc cha mẹ rảnh rỗi thích đi du lịch sau khi con cái rời nhà.

Empty nesters do not feel lonely; they socialize with friends instead.

Các bậc cha mẹ rảnh rỗi không cảm thấy cô đơn; họ giao lưu với bạn bè thay vào đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empty nester/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empty nester

Không có idiom phù hợp