Bản dịch của từ Empty nester trong tiếng Việt
Empty nester

Empty nester (Noun)
An empty nester often feels lonely after children leave home.
Một người có tổ ấm trống thường cảm thấy cô đơn sau khi con rời nhà.
Many empty nesters do not enjoy the quietness of their homes.
Nhiều người có tổ ấm trống không thích sự yên tĩnh trong nhà.
Are empty nesters more likely to travel after their kids leave?
Liệu những người có tổ ấm trống có khả năng đi du lịch nhiều hơn không?
My neighbor is an empty nester since his kids moved out.
Hàng xóm của tôi là một người có tổ ấm trống vì con đã đi.
Many empty nesters feel lonely after their children leave home.
Nhiều người có tổ ấm trống cảm thấy cô đơn khi con cái rời khỏi nhà.
Many empty nesters travel more after their children leave home.
Nhiều bậc phụ huynh rảnh rỗi đi du lịch nhiều hơn khi con cái rời nhà.
Empty nesters do not feel lonely; they enjoy their freedom.
Các bậc phụ huynh rảnh rỗi không cảm thấy cô đơn; họ tận hưởng sự tự do.
Are empty nesters more likely to volunteer in their communities?
Các bậc phụ huynh rảnh rỗi có khả năng tham gia tình nguyện trong cộng đồng không?
Many empty nesters enjoy traveling after their children leave home.
Nhiều bậc cha mẹ rảnh rỗi thích đi du lịch sau khi con cái rời nhà.
Empty nesters do not feel lonely; they socialize with friends instead.
Các bậc cha mẹ rảnh rỗi không cảm thấy cô đơn; họ giao lưu với bạn bè thay vào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp