Bản dịch của từ Empty talk trong tiếng Việt
Empty talk

Empty talk (Idiom)
Cuộc nói chuyện hoặc cuộc trò chuyện vô ích hoặc vô giá trị.
Useless or worthless talk or conversation.
Stop engaging in empty talk and focus on your studies.
Hãy dừng việc nói dông dài và tập trung vào việc học của bạn.
Avoiding empty talk can help improve communication skills effectively.
Tránh nói dông dài có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Do you think empty talk contributes positively to social interactions?
Bạn có nghĩ rằng nói dông dài góp phần tích cực vào giao tiếp xã hội không?
"Empty talk" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những cuộc trò chuyện hoặc trao đổi không có nội dung thiết thực, giá trị thực tế hoặc thông tin hữu ích. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những lời nói rỗng tuếch, thiếu chiều sâu hoặc ý tưởng có giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "empty talk" được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết và phát âm.
Cụm từ "empty talk" bắt nguồn từ từ "empty" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æmtig", nghĩa là "trống rỗng". Từ này lại có liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "āmant", mang ý nghĩa tương tự. Từ "talk" đến từ tiếng Anh cổ "tale", nghĩa là "kể chuyện", bắt nguồn từ tiếng Germanic. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của cuộc hội thoại không nội dung, dẫn đến việc sử dụng "empty talk" để mô tả những cuộc trò chuyện, thảo luận thiếu ích lợi hoặc ý nghĩa.
Khái niệm "empty talk" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể gặp trong các bài đọc và nói liên quan đến ý kiến mà không có nội dung thực tế hoặc chất lượng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thảo luận chính trị, kinh doanh hoặc khi phê phán những cuộc đối thoại thiếu chiều sâu và giá trị, phản ánh sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp