Bản dịch của từ Empyreum trong tiếng Việt
Empyreum

Empyreum (Noun)
Thiên vương.
The empyreum of social justice inspires many activists today.
Cõi trời của công bằng xã hội truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động hôm nay.
There is no empyreum in our current social system.
Không có cõi trời nào trong hệ thống xã hội hiện tại của chúng ta.
Is the empyreum of equality achievable in modern society?
Cõi trời của sự bình đẳng có thể đạt được trong xã hội hiện đại không?
Từ "empyreum" xuất phát từ tiếng Latin "empyrium", chỉ một không gian tối cao, thường được coi là nơi cư ngụ của các vị thần hoặc một tình trạng hoàn hảo. Trong triết học cổ điển, nó được mô tả như là phần trên cùng của bầu trời, nơi không có vật chất trần tục. Từ này cũng được dùng trong một số ngữ cảnh tôn giáo, phản ánh sự xa rời khỏi thế giới vật chất. "Empyreum" hiện nay ít phổ biến, nhưng vẫn được sử dụng trong các tác phẩm văn học và triết học.
Từ "empyreum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "empyraeus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "empyros", có nghĩa là "lửa" hoặc "điều tinh khiết". Trong triết học cổ điển, "empyreum" được dùng để chỉ một không gian trên cùng, nơi các tinh tú tồn tại, được coi là vị trí của những yếu tố vĩ đại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nghệ thuật và văn học để mô tả một trạng thái siêu việt hoặc huyền bí, đánh dấu sự chuyển đổi từ khái niệm vật lý sang tâm linh.
Từ "empyreum" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên sâu và liên quan đến triết học cũng như tín ngưỡng cổ điển. Trong các ngữ cảnh khác, "empyreum" thường được sử dụng trong các thảo luận về vũ trụ học và thần học, mô tả không gian cao nhất hoặc thiên đường trong quan niệm tôn giáo. Do đó, từ này có thể thấy trong các tài liệu văn học, bài giảng tôn giáo hoặc văn bản triết học.