Bản dịch của từ Ems trong tiếng Việt

Ems

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ems (Noun)

ˈiˈɛmˈɛs
ˈiˈɛmˈɛs
01

Một đơn vị đo lường được sử dụng trong kiểu chữ bằng chiều rộng của chữ thường 'm' trong một kiểu chữ cụ thể.

A unit of measurement used in typography equal to the width of the lowercase letter m in a particular typeface.

Ví dụ

The design used 12 ems for the header font size.

Thiết kế đã sử dụng 12 em để kích thước phông chữ tiêu đề.

The report did not specify ems for spacing adjustments.

Báo cáo không chỉ định em cho các điều chỉnh khoảng cách.

How many ems are recommended for body text in social media?

Có bao nhiêu em được khuyên dùng cho văn bản chính trên mạng xã hội?

02

Một đơn vị đo lường được sử dụng trong việc sắp chữ, bằng chiều rộng của chữ 'm' trong phông chữ đang được sử dụng.

A unit of measurement used in typesetting equal to the width of the letter m in the font being used.

Ví dụ

The font size is measured in ems for better readability.

Kích thước phông chữ được đo bằng ems để dễ đọc hơn.

Using ems for layout is not common in social media design.

Sử dụng ems cho bố cục không phổ biến trong thiết kế mạng xã hội.

How many ems are needed for this social media post?

Cần bao nhiêu ems cho bài đăng mạng xã hội này?

03

Một thuật ngữ đôi khi được sử dụng trong thiết kế để biểu thị kích thước hoặc không gian.

A term sometimes used in design to denote dimensions or spaces.

Ví dụ

The graphic designer used ems to define spacing in the layout.

Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng em để xác định khoảng cách trong bố cục.

The report did not mention ems for spacing adjustments.

Báo cáo không đề cập đến em để điều chỉnh khoảng cách.

How many ems did the designer use for the social media post?

Nhà thiết kế đã sử dụng bao nhiêu em cho bài đăng mạng xã hội?

04

Một đơn vị đo lường được sử dụng trong kiểu chữ.

A unit of measurement used in typography.

Ví dụ

The flyer was designed using 12 ems for better readability.

Tờ rơi được thiết kế với 12 em để dễ đọc hơn.

The poster does not use ems for its text size.

Bảng quảng cáo không sử dụng em cho kích thước chữ.

How many ems are needed for this social media graphic?

Cần bao nhiêu em cho đồ họa truyền thông xã hội này?

05

Đơn vị đo kích thước của chữ, bằng chiều cao của chữ.

A unit for measuring the size of type equal to the height of the type.

Ví dụ

The font size in our report is measured in ems.

Kích thước phông chữ trong báo cáo của chúng tôi được đo bằng ems.

The document does not use ems for font size measurements.

Tài liệu không sử dụng ems để đo kích thước phông chữ.

Do you know how many ems are in this font size?

Bạn có biết có bao nhiêu ems trong kích thước phông chữ này không?

06

Viết tắt của 'dịch vụ y tế khẩn cấp'.

An abbreviation for emergency medical services.

Ví dụ

The city increased funding for ems to improve response times.

Thành phố đã tăng ngân sách cho dịch vụ y tế khẩn cấp để cải thiện thời gian phản ứng.

Many people do not understand how vital ems are in emergencies.

Nhiều người không hiểu dịch vụ y tế khẩn cấp quan trọng như thế nào trong tình huống khẩn cấp.

Are ems available 24 hours a day in our city?

Có dịch vụ y tế khẩn cấp hoạt động 24 giờ một ngày ở thành phố chúng ta không?

07

Đơn vị đo kiểu chữ bằng với kích thước điểm hiện được chỉ định.

A unit of measurement in typography that is equal to the currently specified point size.

Ví dụ

The font size in this document is set to twelve ems.

Kích thước phông chữ trong tài liệu này được đặt là mười hai ems.

The report does not use ems for text size measurements.

Báo cáo không sử dụng ems để đo kích thước văn bản.

How many ems are recommended for social media graphics?

Có bao nhiêu ems được khuyến nghị cho đồ họa mạng xã hội?

08

Số nhiều của 'em', là đơn vị typographic tương ứng với chiều rộng của chữ 'm'.

The plural of em which is a typographic unit corresponding to the width of the letter m.

Ví dụ

The sign's width is three ems, making it very noticeable.

Chiều rộng của biển báo là ba em, làm cho nó rất nổi bật.

Two ems are not enough for this large social event.

Hai em không đủ cho sự kiện xã hội lớn này.

How many ems does the banner need for clarity?

Biểu ngữ cần bao nhiêu em để rõ ràng?

09

Một đơn vị đo lường bằng chiều cao của một kiểu chữ.

A unit of measurement equal to the height of a typeface.

Ví dụ

The height of the text is measured in ems for clarity.

Chiều cao của văn bản được đo bằng em để rõ ràng.

The report does not mention the use of ems in design.

Báo cáo không đề cập đến việc sử dụng em trong thiết kế.

How many ems are used in the social media graphics?

Có bao nhiêu em được sử dụng trong đồ họa mạng xã hội?

10

Số nhiều của 'em', một đơn vị đo lường trong nghệ thuật sắp chữ.

The plural of em a unit of measurement in typography.

Ví dụ

The banner was designed with 20 ems for better visibility.

Biểu ngữ được thiết kế với 20 em để dễ nhìn hơn.

The flyer does not use enough ems for clear text.

Tờ rơi không sử dụng đủ em để văn bản rõ ràng.

How many ems are recommended for social media graphics?

Số em nào được khuyến nghị cho đồ họa truyền thông xã hội?

11

Một đơn vị đo lường trong nghệ thuật sắp chữ, bằng chiều rộng của chữ in hoa 'm'.

A unit of measure in typography equal to the width of a capital letter m.

Ví dụ

The font size is measured in ems for better readability.

Kích thước phông chữ được đo bằng em để dễ đọc hơn.

The design did not use ems, making it less flexible.

Thiết kế không sử dụng em, khiến nó kém linh hoạt.

How many ems is the standard size for social media posts?

Kích thước tiêu chuẩn cho bài đăng trên mạng xã hội là bao nhiêu em?

12

Một dạng số nhiều của 'em', thường ám chỉ các chữ cái hoặc ký tự trong một kiểu chữ cụ thể.

A plural form of em often referring to the letters or characters in a specific typeface.

Ví dụ

The social media post used bold ems for emphasis on key points.

Bài đăng trên mạng xã hội sử dụng các em in đậm để nhấn mạnh.

There are not enough ems in this graphic design for clarity.

Không có đủ em trong thiết kế đồ họa này để rõ ràng.

How many ems are used in the social campaign's visual materials?

Có bao nhiêu em được sử dụng trong tài liệu hình ảnh của chiến dịch xã hội?

13

Một đơn vị đo bằng một phần trăm em.

A unit of measurement equal to one hundredth of an em.

Ví dụ

The font size increased by five ems in the document.

Kích thước phông chữ tăng năm em trong tài liệu.

The report did not mention ems as a measurement unit.

Báo cáo không đề cập đến em như một đơn vị đo lường.

How many ems are used in this social media graphic?

Có bao nhiêu em được sử dụng trong đồ họa truyền thông xã hội này?

14

Đơn vị đo chiều rộng của một ký tự trong một phông chữ cụ thể, thường được sử dụng trong nghệ thuật sắp chữ.

A unit of measurement for the width of a character in a particular font typically used in typography.

Ví dụ

The font size is measured in ems for better readability.

Kích thước phông chữ được đo bằng ems để dễ đọc hơn.

Using ems can confuse some designers when creating layouts.

Sử dụng ems có thể khiến một số nhà thiết kế bối rối khi tạo bố cục.

Are you familiar with how ems affect text layout?

Bạn có quen thuộc với cách ems ảnh hưởng đến bố cục văn bản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ems/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ems

Không có idiom phù hợp