Bản dịch của từ Emu trong tiếng Việt

Emu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emu (Noun)

ˈimju
ˈimjˌu
01

(lỗi thời) một con đà điểu (chi casuarius).

(obsolete) a cassowary (genus casuarius).

Ví dụ

The emu is a large bird native to Australia.

Emu là một loài chim lớn sinh sống ở Úc.

The emu is known for its powerful legs and fast running.

Emu nổi tiếng với đôi chân mạnh mẽ và khả năng chạy nhanh.

The emu is flightless but can cover long distances on foot.

Emu không bay nhưng có thể di chuyển xa bằng chân.

02

Một loài chim lớn không biết bay có nguồn gốc từ australia, dromaius novaehollandiae.

A large flightless bird native to australia, dromaius novaehollandiae.

Ví dụ

The emu is known for its fast running ability.

Emu nổi tiếng với khả năng chạy nhanh của nó.

Many Australians consider the emu a symbol of their country.

Nhiều người Úc coi emu là biểu tượng của quốc gia họ.

The emu is featured in Aboriginal Dreamtime stories.

Emu xuất hiện trong các câu chuyện Dreamtime của người Aboriginal.

Dạng danh từ của Emu (Noun)

SingularPlural

Emu

Emus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emu

Không có idiom phù hợp