Bản dịch của từ Emulation trong tiếng Việt
Emulation

Emulation (Noun)
Her emulation of the famous singer's style impressed the audience.
Sự bắt chước phong cách của ca sĩ nổi tiếng đã gây ấn tượng với khán giả.
The emulation among students to excel in exams is intense.
Sự cạnh tranh giữa các học sinh để xuất sắc trong kỳ thi là gay gắt.
The company's emulation of its competitor's marketing strategy boosted sales.
Sự bắt chước chiến lược tiếp thị của đối thủ đã tăng doanh số bán hàng của công ty.
Họ từ
Emulation là thuật ngữ chỉ hành động giả lập hoặc bắt chước một hệ thống, phần mềm hoặc hành vi nào đó nhằm đạt được kết quả tương tự hoặc phát triển khả năng cạnh tranh. Trong ngữ cảnh công nghệ, emulation thường chỉ việc sao chép chức năng của thiết bị hoặc phần mềm này trên thiết bị hoặc phần mềm khác. Thuật ngữ này được sử dụng đồng đều trong cả Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
"Emulation" xuất phát từ tiếng Latin "emulatio", trong đó "emulari" có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "mô phỏng". Từ này được sử dụng để chỉ hành động cố gắng vượt qua hoặc đạt được thành tựu của người khác, thể hiện sự ngưỡng mộ và khát khao bắt chước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc tái tạo chức năng hoặc hành vi của một hệ thống trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phản ánh sự hiện đại hóa trong cách thức mà con người tương tác với tri thức và công nghệ.
Từ "emulation" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, liên quan đến các chủ đề công nghệ, sự phát triển cá nhân và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "emulation" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ khả năng mô phỏng một hệ thống hoặc phần mềm, cũng như trong tâm lý học ám chỉ sự bắt chước hành vi của người khác nhằm đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



