Bản dịch của từ En suite trong tiếng Việt
En suite

En suite (Adjective)
The luxurious hotel room had an en suite bathroom for convenience.
Phòng khách sạn sang trọng có phòng tắm riêng để tạo sự thuận tiện.
The apartment with an en suite bedroom was perfect for privacy.
Căn hộ có phòng ngủ có phòng tắm riêng là nơi hoàn hảo để đảm bảo sự riêng tư.
She prefers en suite accommodations to shared facilities for comfort.
Cô ấy thích chỗ ở có phòng tắm riêng hơn là tiện nghi chung để tạo sự thoải mái.
En suite (Noun)
Phòng tắm liền kề với phòng ngủ và tạo thành một phần của cùng một nhóm phòng.
A bathroom that immediately adjoins a bedroom and forms part of the same set of rooms.
The luxurious hotel room had an en suite bathroom.
Phòng khách sạn sang trọng có phòng tắm riêng.
The apartment has three bedrooms, each with its en suite.
Căn hộ có ba phòng ngủ, mỗi phòng đều có phòng tắm riêng.
The newlyweds enjoyed the privacy of their en suite during their honeymoon.
Cặp đôi mới cưới tận hưởng sự riêng tư trong phòng tắm riêng trong tuần trăng mật của họ.
Từ "en suite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và nội thất để chỉ một phòng ngủ có phòng tắm riêng biệt. Trong tiếng Anh, "en suite" thường được sử dụng phổ biến trong các tài liệu bất động sản và văn viết thương mại, để tăng giá trị cho tài sản. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên trong văn phong có thể thấy "ensuite" hoặc "en-suite" được viết trong văn bản của mỗi vùng, với "en suite" ít phổ biến hơn.
Từ "en suite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "en" có nghĩa là "trong" và "suite" có nghĩa là "phòng" hoặc "dãy phòng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một loạt các phòng liên kết chặt chẽ với nhau, đặc biệt là trong bối cảnh nhà ở và khách sạn. Hiện nay, từ "en suite" thường được dùng để chỉ phòng tắm đi kèm riêng tư với phòng ngủ, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu về không gian sống tiện nghi và riêng tư trong xã hội hiện đại.
Từ "en suite" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến mô tả nhà ở hoặc điều kiện sống. Từ này mang nghĩa "phòng tắm riêng" và xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tiện nghi, chất lượng cuộc sống và sự thoải mái của chỗ ở. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông dụng, "en suite" thường được sử dụng trong bất động sản để mô tả các căn hộ có phòng tắm liên thông với phòng ngủ, nhấn mạnh sự riêng tư và thuận tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
