Bản dịch của từ Enact laws trong tiếng Việt
Enact laws
Enact laws (Verb)
Governments often enact laws to protect citizens' rights and safety.
Chính phủ thường ban hành luật pháp để bảo vệ quyền lợi và an toàn của công dân.
The city council decided to enact laws to reduce pollution levels.
Hội đồng thành phố quyết định ban hành luật pháp để giảm mức độ ô nhiễm.
It is important for a society to enact laws that promote equality.
Việc ban hành luật pháp thúc đẩy sự bình đẳng là quan trọng đối với một xã hội.
Countries enact laws to protect the environment and wildlife.
Các quốc gia ban hành luật để bảo vệ môi trường và động vật hoang dã.
The government decided to enact laws to improve public healthcare.
Chính phủ quyết định ban hành luật để cải thiện chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Cụm từ "enact laws" được sử dụng để chỉ hành động thông qua hoặc ban hành các điều luật bởi cơ quan lập pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý, nhấn mạnh vào quy trình chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể dùng thêm thuật ngữ "legislate" với nghĩa rộng hơn. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng khác biệt trong ngữ cảnh và thẩm quyền có thể tồn tại giữa hai phiên bản.
Từ "enact" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "enactare", được hình thành từ tiền tố "en-" (tạo thành) và từ gốc "actare" (hành động). Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến việc thực hiện hoặc thực hành một hành động nào đó. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong bối cảnh luật pháp, mô tả quá trình hình thành và ban hành các đạo luật. Kết nối với nghĩa hiện tại, "enact" thể hiện rõ việc hiện thực hóa các quy định pháp lý trong thực tiễn xã hội.
Cụm từ "enact laws" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp đến trung bình, chủ yếu liên quan đến chủ đề chính trị và pháp luật. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình lập pháp hoặc các chính sách mới được áp dụng. Ngoài ra, cụm từ còn có thể thấy trong các bài viết học thuật và báo cáo nghiên cứu liên quan đến luật pháp và cải cách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp