Bản dịch của từ Enact laws trong tiếng Việt

Enact laws

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enact laws (Verb)

01

Để thực hiện một dự luật trong pháp luật.

To make a bill in law.

Ví dụ

Governments often enact laws to protect citizens' rights and safety.

Chính phủ thường ban hành luật pháp để bảo vệ quyền lợi và an toàn của công dân.

The city council decided to enact laws to reduce pollution levels.

Hội đồng thành phố quyết định ban hành luật pháp để giảm mức độ ô nhiễm.

It is important for a society to enact laws that promote equality.

Việc ban hành luật pháp thúc đẩy sự bình đẳng là quan trọng đối với một xã hội.

Countries enact laws to protect the environment and wildlife.

Các quốc gia ban hành luật để bảo vệ môi trường và động vật hoang dã.

The government decided to enact laws to improve public healthcare.

Chính phủ quyết định ban hành luật để cải thiện chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enact laws cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] On the other hand, governments should to ensure that citizens receive minimum wages that are enough to cover rising living expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] The by the government is very important to protect these vulnerable workers [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Enact laws

Không có idiom phù hợp