Bản dịch của từ Enamored trong tiếng Việt

Enamored

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enamored (Adjective)

ɪˈnæ.mɚd
ɪˈnæ.mɚd
01

Trong tình yêu, đa tình.

In love amorous.

Ví dụ

She is enamored with his charming personality during the interview.

Cô ấy đắm đuối vào cái tính duyên dáng của anh ấy trong buổi phỏng vấn.

He is not enamored of the idea of giving a presentation in class.

Anh ấy không mê mẫn với ý tưởng phải thuyết trình trước lớp.

Are you enamored with the concept of community service for IELTS?

Bạn có đắm đuối vào khái niệm về dịch vụ cộng đồng cho IELTS không?

Enamored (Verb)

ɛnˈæmɚd
ɛnˈæmɚd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của enamor.

Simple past and past participle of enamor.

Ví dụ

She was enamored with his poetry.

Cô ấy đã phải lòng với thơ của anh ta.

He was not enamored with the idea of public speaking.

Anh ấy không phải lòng với ý tưởng phát biểu công khai.

Were you enamored with the local culture during your travels?

Bạn đã phải lòng với văn hóa địa phương trong chuyến đi của mình chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enamored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enamored

Không có idiom phù hợp