Bản dịch của từ Enamored trong tiếng Việt
Enamored

Enamored (Adjective)
Trong tình yêu, đa tình.
In love amorous.
She is enamored with his charming personality during the interview.
Cô ấy đắm đuối vào cái tính duyên dáng của anh ấy trong buổi phỏng vấn.
He is not enamored of the idea of giving a presentation in class.
Anh ấy không mê mẫn với ý tưởng phải thuyết trình trước lớp.
Are you enamored with the concept of community service for IELTS?
Bạn có đắm đuối vào khái niệm về dịch vụ cộng đồng cho IELTS không?
Enamored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của enamor.
Simple past and past participle of enamor.
She was enamored with his poetry.
Cô ấy đã phải lòng với thơ của anh ta.
He was not enamored with the idea of public speaking.
Anh ấy không phải lòng với ý tưởng phát biểu công khai.
Were you enamored with the local culture during your travels?
Bạn đã phải lòng với văn hóa địa phương trong chuyến đi của mình chứ?
Họ từ
Từ "enamored" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là say mê, yêu thích một cách mãnh liệt hoặc bị cuốn hút bởi ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "enamored" được sử dụng trong cả hai biến thể, nhưng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học, từ này thường diễn tả cảm xúc lãng mạn. Hình thức viết không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "enamored" có nguồn gốc từ động từ Latin "inamorare", có nghĩa là "làm cho yêu" hoặc "phát sinh tình yêu". "Inamorare" lại xuất phát từ "amor", nghĩa là "tình yêu". Từ này đã được chuyển qua tiếng Pháp "enamourer" trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, "enamored" được sử dụng để chỉ trạng thái say mê, yêu thích hoặc bị cuốn hút sâu sắc bởi ai đó hoặc điều gì đó, phản ánh chính xác nguồn gốc về ý nghĩa liên quan đến tình yêu.
Từ "enamored" ít xuất hiện trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường đơn giản và thường gặp hơn. Tuy nhiên, nó có mặt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Từ này thường được sử dụng trong văn học, văn chương và tình cảm, thể hiện sự mê đắm hoặc yêu thích mãnh liệt với điều gì đó hoặc ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp