Bản dịch của từ Enamored of trong tiếng Việt

Enamored of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enamored of (Phrase)

ɛnˈæmɚɨfʊd
ɛnˈæmɚɨfʊd
01

Bị quyến rũ hoặc bị mê hoặc bởi một cái gì đó.

Charmed or fascinated by something.

Ví dụ

Many people are enamored of social media's impact on communication.

Nhiều người bị cuốn hút bởi ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giao tiếp.

Students are not enamored of traditional classroom settings anymore.

Sinh viên không còn bị cuốn hút bởi môi trường lớp học truyền thống nữa.

Are you enamored of the new social networking platform, Clubhouse?

Bạn có bị cuốn hút bởi nền tảng mạng xã hội mới, Clubhouse không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enamored of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enamored of

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.