Bản dịch của từ Encapsulating trong tiếng Việt

Encapsulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encapsulating(Verb)

ɛnkˈæpsjʊlˌeɪtɪŋ
ˌɛnˈkæpsəˌɫeɪtɪŋ
01

Tóm tắt hoặc rút gọn thông tin

To summarize or condense information

Ví dụ
02

Để gói gọn một thứ gì đó trong một viên nang hoặc bao bì

To enclose something in a capsule or container

Ví dụ
03

Để diễn đạt một cách ngắn gọn những đặc điểm thiết yếu của một điều gì đó.

To express the essential features of something succinctly

Ví dụ

Họ từ