Bản dịch của từ Encapsulation trong tiếng Việt
Encapsulation
Encapsulation (Noun)
Encapsulation of emotions can lead to misunderstandings in relationships.
Việc bao quanh cảm xúc có thể dẫn đến hiểu lầm trong mối quan hệ.
Lack of encapsulation in communication can result in conflicts among friends.
Thiếu sự bao quanh trong giao tiếp có thể dẫn đến xung đột giữa bạn bè.
Is encapsulation of personal stories important in IELTS speaking tests?
Việc bao quanh câu chuyện cá nhân có quan trọng trong bài thi nói IELTS không?
Encapsulation (Noun Countable)
Một ví dụ về đóng gói một cái gì đó.
An instance of encapsulating something.
Encapsulation of personal experiences in a diary is beneficial.
Việc bao gồm kinh nghiệm cá nhân vào một cuốn nhật ký có ích.
Some people avoid encapsulation of emotions due to fear of vulnerability.
Một số người tránh việc bao gồm cảm xúc vì sợ bị tổn thương.
Is encapsulation of thoughts a common practice in your culture?
Việc bao gồm suy nghĩ có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Encapsulation of personal information is important for privacy protection.
Việc bao gồm thông tin cá nhân là quan trọng để bảo vệ sự riêng tư.
Failure to practice encapsulation may lead to data breaches.
Vi phạm không thực hành bao gồm có thể dẫn đến việc xâm nhập dữ liệu.
Họ từ
Encapsulation là một khái niệm trong lập trình hướng đối tượng, đề cập đến việc gói gọn dữ liệu và các phương thức mà dữ liệu này sử dụng trong một đơn vị duy nhất, thường là một lớp (class). Mục tiêu chính của encapsulation là bảo vệ dữ liệu bằng cách chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai, từ đó nâng cao tính an toàn và tổ chức của mã nguồn. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh cụ thể của các ngôn ngữ lập trình.
Từ "encapsulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "capsula", có nghĩa là "hộp nhỏ". Từ này được hình thành từ "cappa", nghĩa là "áo choàng" hoặc "bọc". Khái niệm này ban đầu mô tả hành động đóng gói hoặc bọc lại một thứ gì đó để bảo vệ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "encapsulation" được sử dụng trong lập trình và khoa học để chỉ việc bao gói các đối tượng hoặc dữ liệu, giúp tăng cường tính bảo mật và quản lý hiệu quả trong các hệ thống phức tạp.
Từ "encapsulation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và sinh học. Từ này mô tả quá trình gói gọn thông tin hoặc dữ liệu để bảo vệ và quản lý hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, "encapsulation" thường được sử dụng trong lập trình hướng đối tượng để chỉ việc che giấu thông tin chi tiết, cũng như trong sinh vật học để mô tả cách các tế bào bao bọc và bảo vệ các thành phần bên trong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp