Bản dịch của từ Encapsulation trong tiếng Việt

Encapsulation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encapsulation (Noun)

ɛnkˌæpsəlˈeɪʃən
ɛnkˌæpsəlˈeɪʃən
01

Hành động bao bọc một cái gì đó trong hoặc như thể trong một viên nang.

The action of enclosing something in or as if in a capsule.

Ví dụ

Encapsulation of emotions can lead to misunderstandings in relationships.

Việc bao quanh cảm xúc có thể dẫn đến hiểu lầm trong mối quan hệ.

Lack of encapsulation in communication can result in conflicts among friends.

Thiếu sự bao quanh trong giao tiếp có thể dẫn đến xung đột giữa bạn bè.

Is encapsulation of personal stories important in IELTS speaking tests?

Việc bao quanh câu chuyện cá nhân có quan trọng trong bài thi nói IELTS không?

Encapsulation (Noun Countable)

ɛnkˌæpsəlˈeɪʃən
ɛnkˌæpsəlˈeɪʃən
01

Một ví dụ về đóng gói một cái gì đó.

An instance of encapsulating something.

Ví dụ

Encapsulation of personal experiences in a diary is beneficial.

Việc bao gồm kinh nghiệm cá nhân vào một cuốn nhật ký có ích.

Some people avoid encapsulation of emotions due to fear of vulnerability.

Một số người tránh việc bao gồm cảm xúc vì sợ bị tổn thương.

Is encapsulation of thoughts a common practice in your culture?

Việc bao gồm suy nghĩ có phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Encapsulation of personal information is important for privacy protection.

Việc bao gồm thông tin cá nhân là quan trọng để bảo vệ sự riêng tư.

Failure to practice encapsulation may lead to data breaches.

Vi phạm không thực hành bao gồm có thể dẫn đến việc xâm nhập dữ liệu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encapsulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They're not just pictures to me; they're memories, stories, and emotions in a single frame [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Encapsulation

Không có idiom phù hợp