Bản dịch của từ Encasement trong tiếng Việt
Encasement

Encasement (Noun)
The encasement of personal belongings in a safe is essential.
Việc bọc gói tài sản cá nhân trong một két an toàn là cần thiết.
She avoids the encasement of her thoughts on social media platforms.
Cô tránh việc bọc gói suy nghĩ của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Is the encasement of sensitive information a requirement for data security?
Việc bọc gói thông tin nhạy cảm có phải là một yêu cầu cho an ninh dữ liệu không?
The encasement of important documents ensures their safety during transportation.
Việc đóng gói tài liệu quan trọng đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
Neglecting the encasement of fragile items can lead to breakage and loss.
Bỏ qua việc bọc kín các vật dễ vỡ có thể dẫn đến vỡ và mất mát.
Encasement (Noun Countable)
The encasement of the valuable jewelry protected it from theft.
Việc bọc kín đồ trang sức quý giá bảo vệ chúng khỏi bị đánh cắp.
She regretted not using an encasement for her fragile phone screen.
Cô ấy hối hận vì không sử dụng một lớp bọc cho màn hình điện thoại dễ vỡ của mình.
Did you consider getting an encasement for your new laptop?
Bạn đã xem xét việc mua một lớp bọc cho chiếc laptop mới của bạn chưa?
The encasement of the precious artifact protected it from damage.
Việc bọc kín vật phẩm quý giữ cho nó không bị hỏng.
The encasement was not strong enough to withstand the impact.
Việc bọc kín không đủ mạnh để chịu được tác động.
Họ từ
Từ "encasement" đề cập đến hành động hoặc quá trình bao bọc, bọc lại hoặc bảo vệ một vật nào đó bằng một lớp vật liệu khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, xây dựng, và bảo quản đồ vật. "Encasement" không có sự khác biệt lớn giữa Anh (British English) và Mỹ (American English), mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tại Mỹ, âm "c" trong từ có xu hướng được nhấn mạnh hơn trong khi ở Anh, âm này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "encasement" có nguồn gốc từ động từ "encase", bắt nguồn từ tiền tố "en-" nghĩa là "ở trong" và danh từ "case", xuất phát từ tiếng Latinh "casus", có nghĩa là "vỏ" hoặc "bao bọc". Từ này phản ánh một quá trình bao bọc hay giữ gìn một vật thể bên trong một khung bên ngoài, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó – hành động hoặc quá trình bao bọc, bảo vệ hoặc chứa đựng. Encasement thể hiện sự thay đổi từ khái niệm tổng quát về "vỏ" sang một cách diễn đạt cụ thể hơn về sự bảo vệ và gìn giữ.
Từ "encasement" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tại các phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến việc bao bọc hoặc bảo vệ một đối tượng nào đó. Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng trong ngành xây dựng và chế tạo, khi nói đến việc bọc vật liệu để bảo vệ hoặc nâng cao độ bền của sản phẩm.