Bản dịch của từ Encasement trong tiếng Việt

Encasement

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encasement (Noun)

ɛnkˈeɪsmnt
ɛnkˈeɪsmnt
01

Hành động bao bọc một cái gì đó theo cách như vậy.

The action of enclosing something in such a way.

Ví dụ

The encasement of personal belongings in a safe is essential.

Việc bọc gói tài sản cá nhân trong một két an toàn là cần thiết.

She avoids the encasement of her thoughts on social media platforms.

Cô tránh việc bọc gói suy nghĩ của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Is the encasement of sensitive information a requirement for data security?

Việc bọc gói thông tin nhạy cảm có phải là một yêu cầu cho an ninh dữ liệu không?

The encasement of important documents ensures their safety during transportation.

Việc đóng gói tài liệu quan trọng đảm bảo an toàn khi vận chuyển.

Neglecting the encasement of fragile items can lead to breakage and loss.

Bỏ qua việc bọc kín các vật dễ vỡ có thể dẫn đến vỡ và mất mát.

Encasement (Noun Countable)

ɛnkˈeɪsmnt
ɛnkˈeɪsmnt
01

Một vật thể bao bọc một cái gì đó.

An object that encases something.

Ví dụ

The encasement of the valuable jewelry protected it from theft.

Việc bọc kín đồ trang sức quý giá bảo vệ chúng khỏi bị đánh cắp.

She regretted not using an encasement for her fragile phone screen.

Cô ấy hối hận vì không sử dụng một lớp bọc cho màn hình điện thoại dễ vỡ của mình.

Did you consider getting an encasement for your new laptop?

Bạn đã xem xét việc mua một lớp bọc cho chiếc laptop mới của bạn chưa?

The encasement of the precious artifact protected it from damage.

Việc bọc kín vật phẩm quý giữ cho nó không bị hỏng.

The encasement was not strong enough to withstand the impact.

Việc bọc kín không đủ mạnh để chịu được tác động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encasement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encasement

Không có idiom phù hợp