Bản dịch của từ Encompasses trong tiếng Việt

Encompasses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encompasses (Verb)

ɛnkˈʌmpəsəz
ɛnkˈʌmpəsəz
01

Bao gồm (cái gì đó) như một phần.

To include something as a part.

Ví dụ

The community program encompasses various activities for youth engagement.

Chương trình cộng đồng bao gồm nhiều hoạt động để thu hút thanh niên.

The initiative does not encompass all social issues in our city.

Sáng kiến này không bao gồm tất cả các vấn đề xã hội trong thành phố chúng ta.

Does the new policy encompass support for low-income families?

Chính sách mới có bao gồm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp không?

02

Che phủ hoặc bao quanh hoàn toàn.

To cover or surround completely.

Ví dụ

The community program encompasses various activities for all age groups.

Chương trình cộng đồng bao gồm nhiều hoạt động cho tất cả lứa tuổi.

The initiative does not encompass only the youth; it includes families too.

Sáng kiến không chỉ bao gồm thanh niên; nó còn bao gồm cả gia đình.

Does the new policy encompass support for low-income families?

Chính sách mới có bao gồm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Để chứa nhiều thứ khác nhau.

To contain various things.

Ví dụ

The community program encompasses diverse cultures and promotes social harmony.

Chương trình cộng đồng bao gồm nhiều nền văn hóa và thúc đẩy sự hòa hợp xã hội.

The initiative does not encompass all social issues faced by the youth.

Sáng kiến này không bao gồm tất cả các vấn đề xã hội mà thanh niên gặp phải.

Does the new policy encompass support for low-income families in education?

Chính sách mới có bao gồm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp trong giáo dục không?

Dạng động từ của Encompasses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encompass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encompassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encompassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encompasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encompassing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encompasses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Moreover, maths is a broad field that a number of subtopics such as geometry, calculus, algebra, and statistics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The challenges faced by couples in such relationships are diverse, both emotional and practical aspects [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] Overall, it is evident that the sports facility has undergone major changes, the most noticeable of which is the construction of a building several new facilities inside [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Encompasses

Không có idiom phù hợp